• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (01:37, ngày 1 tháng 4 năm 2009) (Sửa) (undo)
    n (sửa phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">,kɔnsti'tju:ʃn/</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Xem [[constitute]]
    Xem [[constitute]]
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hiến pháp=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hiến pháp=====
    -
    =====sự cấu thành=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====sự cấu thành=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấu tạo=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cấu=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấu tạo=====
    +
    -
    =====cấu=====
    +
    =====sự cấu tạo=====
    -
    =====sự cấu tạo=====
    +
    =====thành phần=====
    -
     
    +
    -
    =====thành phần=====
    +
    ::[[constitution]] [[diagram]]
    ::[[constitution]] [[diagram]]
    ::biểu đồ thành phần
    ::biểu đồ thành phần
    ::[[constitution]] [[diagram]]
    ::[[constitution]] [[diagram]]
    ::giản đồ thành phần
    ::giản đồ thành phần
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====sự cấu tạo=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thành phần=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====sự cấu tạo=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[architecture]] , [[build]] , [[character]] , [[composition]] , [[construction]] , [[content]] , [[contents]] , [[design]] , [[disposition]] , [[essence]] , [[form]] , [[formation]] , [[frame]] , [[habit]] , [[habitus]] , [[nature]] , [[physique]] , [[structure]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[type]] , [[vitality]] , [[charter]] , [[code]] , [[custom]] , [[lawmaking]] , [[legislation]] , [[organization]] , [[written law]] , [[creation]] , [[establishment]] , [[institution]] , [[origination]] , [[start-up]] , [[being]] , [[crasis]] , [[decalogue]] , [[enactment]] , [[health]] , [[law]] , [[lustihood]] , [[magna carta]] , [[ordinance]] , [[stamina]] , [[state]] , [[virility]]
    -
    =====thành phần=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constitution constitution] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or method of constituting; the composition (ofsomething).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the body of fundamental principles orestablished precedents according to which a State or otherorganization is acknowledged to be governed. b a (usu. written)record of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person's physical state as regardsvitality, health, strength, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A person's mental orpsychological make-up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. a decree or ordinance. [ME f.OF constitution or L constitutio (as constitute)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən/

    Thông dụng

    Xem constitute

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hiến pháp

    Điện lạnh

    sự cấu thành

    Kỹ thuật chung

    cấu tạo
    cơ cấu
    sự cấu tạo
    thành phần
    constitution diagram
    biểu đồ thành phần
    constitution diagram
    giản đồ thành phần

    Kinh tế

    sự cấu tạo
    thành phần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X