• (Khác biệt giữa các bản)
    (Cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét)
    Hiện nay (16:06, ngày 23 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (sửa lỗi phiên âm)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ka:v</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 33: Dòng 29:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====tạc=====
    +
    =====tạc=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====chạm=====
    +
    =====chạm=====
    -
     
    +
    -
    =====khắc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đục=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hew, cut, sculpt, sculpture, shape, chisel, model,fashion, engrave, incise, grave, whittle, chip: The bust iscarved out of solid marble.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, carve up or out. divide(up), cut (up), subdivide, apportion, parcel out, allot,partition: The gang-leaders carved up the territory, and thekillings stopped for a while.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. produce or shape (a statue, representation in relief,etc.) by cutting into a hard material (carved a figure out ofrock; carved it in wood).=====
    +
    -
    =====Tr. a cut patterns, designs,letters, etc. in (hard material). b (foll. by into) form apattern, design, etc., from (carved it into a bust). c (foll.by with) cover or decorate (material) with figures or designscut in it.=====
    +
    =====khắc=====
    -
    =====Tr. (absol.) cut (meat etc.) into slices foreating.=====
    +
    =====đục=====
    -
    =====Establish (acareer etc.) purposefully (carved out a name for themselves).carve up divide into several pieces; subdivide (territory etc.).carve-up n. sl. a sharing-out, esp. of spoils. carving knifea knife with a long blade, for carving meat. [OE ceorfan cut f.WG]=====
    +
    =====trổ=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[block out]] , [[chip]] , [[chisel]] , [[cleave]] , [[dissect]] , [[dissever]] , [[divide]] , [[engrave]] , [[etch]] , [[fashion]] , [[form]] , [[grave]] , [[hack]] , [[hew]] , [[incise]] , [[indent]] , [[insculpt]] , [[model]] , [[mold]] , [[mould]] , [[pattern]] , [[rough-hew]] , [[sculpt]] , [[shape]] , [[slash]] , [[slice]] , [[stipple]] , [[sunder]] , [[tool]] , [[trim]] , [[whittle]] , [[sever]] , [[slit]] , [[split]] , [[cut]] , [[saw]] , [[sculpture]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=carve carve] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=carve carve] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=carve carve] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ka:v/

    Thông dụng

    Động từ

    Khắc, tạc, chạm, đục
    to carve a statue out of wood
    tạc gỗ thành tượng
    (nghĩa bóng) tạo, tạo thành
    to carve out a career for oneself
    tạo cho mình một nghề nghiệp
    Cắt, lạng (thịt ra từng miếng)
    Cắt (vải...) thành (hình cái gì); trang trí (vải...) bằng hình cắt khoét
    to carve out
    đục ra, khoét ra; xẻo ra, cắt ra (một phần đất đai...)
    to carve up
    chia cắt, cắt nhỏ ra (đất đai...)
    to carve one's way to
    cố lách tới, cổ mở một con đường tới

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạc

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạm
    khắc
    đục
    trổ

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X