-
(Khác biệt giữa các bản)(→Sự may rủi, sự tình cờ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əd'ventʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 37: Dòng 30: * V_ing : [[adventuring]]* V_ing : [[adventuring]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====phiêu lưu=====+ === Xây dựng===+ =====phiêu lưu=====::[[risky]] [[adventure]]::[[risky]] [[adventure]]::phiêu lưu mạo hiểm::phiêu lưu mạo hiểm+ === Kinh tế ===+ =====hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ=====- == Kinh tế ==+ =====phiêu lưu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hoạt động thương nghiệp có tính chất đầu cơ=====+ - + - =====phiêu lưu=====+ ::[[soft]] [[adventure]]::[[soft]] [[adventure]]::cuộc phiêu lưu ôn hòa::cuộc phiêu lưu ôn hòa- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adventure adventure] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[chance]] , [[contingency]] , [[emprise]] , [[endangerment]] , [[enterprise]] , [[experience]] , [[exploit]] , [[feat]] , [[happening]] , [[hazard]] , [[incident]] , [[jeopardy]] , [[occurrence]] , [[peril]] , [[scene]] , [[speculation]] , [[trip]] , [[undertaking]] , [[venture]] , [[caper]] , [[conte]] , [[danger]] , [[dido]] , [[escapade]] , [[event]] , [[frolic]] , [[gambade]] , [[gambado]] , [[gest]] , [[geste]] , [[harlequinade]] , [[indiscretion]] , [[peccadillo]] , [[ploy]] , [[prank]] , [[quest]] , [[risk]] , [[saga]] , [[stunt]] , [[vagary]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[chance]] , [[risk]] , [[venture]] , [[compromise]] , [[hazard]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Exploit,escapade,danger,peril; affair,undertaking,feat,deed; experience, incident,event, occurrence,happening,episode: We shared many wartime adventures.=====+ =====noun=====- + :[[avoidance]] , [[inaction]] , [[inactivity]] , [[inertia]] , [[latency]] , [[passiveness]] , [[stillness]]- =====Speculation,hazard,chance,risk, venture,enterprise: I lost a fortune insome of his financial adventures.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====V.=====+ - + - =====Venture,hazard,risk,imperil,endanger,jeopardize,threaten: Would you adventure your pension money in such ascheme?=====+ - + - =====Dare,wager,bet,gamble,stake,try one's luck,Britpunt: She adventured a whole week's salary on the pools.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An unusual and exciting experience.=====+ - + - =====A daringenterprise; a hazardous activity.=====+ - + - =====Enterprise (the spirit ofadventure).=====+ - + - =====A commercial speculation.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(oftenfoll. by into,upon) dare to go or come.=====+ - + - =====(foll. by on,upon)dare to undertake.=====+ - + - =====Incur risk; engage in adventure.=====+ - + - =====Adventuresome adj.[ME f. OF aventure,aventurer f. Ladventurus about to happen (as ADVENT)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Sự phiêu lưu, sự mạo hiểm; việc làm mạo hiểm, việc làm táo bạo
- stories of adventures
- những truyện phiêu lưu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chance , contingency , emprise , endangerment , enterprise , experience , exploit , feat , happening , hazard , incident , jeopardy , occurrence , peril , scene , speculation , trip , undertaking , venture , caper , conte , danger , dido , escapade , event , frolic , gambade , gambado , gest , geste , harlequinade , indiscretion , peccadillo , ploy , prank , quest , risk , saga , stunt , vagary
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ