-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən´sidə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: ::[[to]] [[consider]] [[the]] [[feelings]] [[of]] [[other]] [[people]]::[[to]] [[consider]] [[the]] [[feelings]] [[of]] [[other]] [[people]]::quan tâm đến những tình cảm của người khác::quan tâm đến những tình cảm của người khác- Xem [[như, coi như]]+ =====như, coi như=====::[[he]] [[considers]] [[himself]] [[very]] [[important]]::[[he]] [[considers]] [[himself]] [[very]] [[important]]::tự nó coi mình là quan trọng lắm::tự nó coi mình là quan trọng lắm=====Có ý kiến là==========Có ý kiến là=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ed: [[considered]]*V-ed: [[considered]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chú ý đến=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cân nhắc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=consider consider] : Foldoc+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.=====+ - + - =====Heed,mark, take into account or consideration, reckon with, bear inmind, note, observe, make allowance for; esteem, respect, haveregard for: Consider your mother's feelings in the matter.=====+ - + - =====Regard, look upon; judge, deem, take to be, think, believe,gauge, rate, estimate, reckon: Consider yourself under arrest.I don't consider Simon the best person for the job.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(often absol.) 1 contemplate mentally, esp. in order toreach a conclusion.=====+ - + - =====Examine the merits of (a course ofaction, a candidate, claim, etc.).=====+ - + - =====Give attention to.=====+ - + - =====Reckon with; take into account.=====+ - + - =====(foll. by that + clause) havethe opinion.=====+ - + - =====(foll. by compl.) believe; regard as (considerit to be genuine; consider it settled).=====+ - =====(as considered adj.)formed after careful thought (a consideredopinion).=====+ ===Toán & tin===- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====xét, chú ý đến cho rằng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cân nhắc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[acknowledge]] , [[allow for]] , [[assent to]] , [[chew over]] , [[cogitate]] , [[concede]] , [[consult]] , [[contemplate]] , [[deal with]] , [[deliberate]] , [[dream of]] , [[envisage]] , [[examine]] , [[excogitate]] , [[favor]] , [[flirt with]] , [[grant]] , [[inspect]] , [[keep in mind]] , [[look at]] , [[meditate]] , [[mull over]] , [[muse]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[provide for]] , [[reason]] , [[reckon with]] , [[recognize]] , [[reflect]] , [[regard]] , [[revolve]] , [[ruminate]] , [[scan]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[see about]] , [[speculate]] , [[study]] , [[subscribe to]] , [[take into account]] , [[take under advisement]] , [[take up]] , [[think out]] , [[think over]] , [[toss around ]]* , [[analyze]] , [[appraise]] , [[bear in mind]] , [[believe]] , [[care for]] , [[count]] , [[credit]] , [[deem]] , [[estimate]] , [[feel]] , [[hold]] , [[hold an opinion]] , [[judge]] , [[keep in view]] , [[look upon]] , [[make allowance for]] , [[remember]] , [[respect]] , [[sense]] , [[set down]] , [[suppose]] , [[take for]] , [[think]] , [[think of]] , [[view]] , [[eye]] , [[chew on]] , [[entertain]] , [[mull]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[weigh]] , [[hear of]] , [[treat]] , [[account]] , [[esteem]] , [[reckon]] , [[opine]] , [[honor]] , [[value]] , [[adjudicate]] , [[debate]] , [[expend]] , [[heed]] , [[impute]] , [[meditate on]] , [[note]] , [[review]] , [[think about]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[discard]] , [[dismiss]] , [[forget]] , [[ignore]] , [[neglect]] , [[reject]] , [[abandon]] , [[disregard]] , [[leave]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acknowledge , allow for , assent to , chew over , cogitate , concede , consult , contemplate , deal with , deliberate , dream of , envisage , examine , excogitate , favor , flirt with , grant , inspect , keep in mind , look at , meditate , mull over , muse , perpend , ponder , provide for , reason , reckon with , recognize , reflect , regard , revolve , ruminate , scan , scrutinize , see , see about , speculate , study , subscribe to , take into account , take under advisement , take up , think out , think over , toss around * , analyze , appraise , bear in mind , believe , care for , count , credit , deem , estimate , feel , hold , hold an opinion , judge , keep in view , look upon , make allowance for , remember , respect , sense , set down , suppose , take for , think , think of , view , eye , chew on , entertain , mull , think through , turn over , weigh , hear of , treat , account , esteem , reckon , opine , honor , value , adjudicate , debate , expend , heed , impute , meditate on , note , review , think about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ