• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (07:23, ngày 24 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sɪˈment</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">sɪˈmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 23:
    =====(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ=====
    =====(kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ=====
    -
    =====(nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó=====
    +
    =====(nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó=====
    ::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]
    ::[[to]] [[cement]] [[the]] [[friendship]]
    ::thắt chặt tình hữu nghị
    ::thắt chặt tình hữu nghị
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[cemented]]
     +
    * Ving:[[cementing]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gắn (ximăng)=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====gắn (ximăng)=====
    -
    =====chất gắn kết xi măng=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====chất gắn kết xi măng=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====liên kết bằng ximăng=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====phụt ximăng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=cement cement] : Chlorine Online
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bít=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bột nhão=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====liên kết bằng ximăng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phụt ximăng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bít=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bột nhão=====
    +
    ::neat-cement [[mortar]]
    ::neat-cement [[mortar]]
    ::bột nhão xi măng
    ::bột nhão xi măng
    -
    =====chất dính kết=====
    +
    =====chất dính kết=====
    ::cement-based [[adhesive]]
    ::cement-based [[adhesive]]
    ::chất dính kết gốc xi măng
    ::chất dính kết gốc xi măng
    -
    =====chất gắn kết=====
    +
    =====chất gắn kết=====
    ::[[cement]] [[binder]]
    ::[[cement]] [[binder]]
    ::chất gắn kết xi măng
    ::chất gắn kết xi măng
    -
    =====chất kết dính=====
    +
    =====chất kết dính=====
    ::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]
    ::gypsum-cement [[pozzonlana]] [[binder]]
    ::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    ::chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    -
    =====chất thấm cacbon=====
    +
    =====chất thấm cacbon=====
    -
    =====keo dính=====
    +
    =====keo dính=====
    ::[[lime]] [[cement]] [[binder]]
    ::[[lime]] [[cement]] [[binder]]
    ::chất keo dính vôi xi măng
    ::chất keo dính vôi xi măng
    -
    =====dán=====
    +
    =====dán=====
    -
    =====gắn=====
    +
    =====gắn=====
    -
    =====gắn matít=====
    +
    =====gắn matít=====
    -
    =====gắn xi măng=====
    +
    =====gắn xi măng=====
    -
    =====thiêu kết=====
    +
    =====thiêu kết=====
    -
    =====trám ximăng=====
    +
    =====trám ximăng=====
    -
    =====trét=====
    +
    =====trét=====
    ::[[cement]] [[joint]]
    ::[[cement]] [[joint]]
    ::mối nối trét xi măng
    ::mối nối trét xi măng
    -
    =====vật liệu kết dính=====
    +
    =====vật liệu kết dính=====
    -
     
    +
    -
    =====vữa xây=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mortar, bond, glue, gum, paste, solder; adhesive: You'llneed a special kind of cement to stick metal to glass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stick, glue, paste, solder, weld, braze, bond; join,bind, combine, unite; cohere, hold, cling, adhere: First cementthe tiles to the wall. The ashes and cinders cement readily intoa compact mass.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A powdery substance made by calcining lime andclay, mixed with water to form mortar or used in concrete (seealso Portland cement).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Any similar substance that hardens andfastens on setting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A uniting factor or principle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Asubstance for filling cavities in teeth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also cementum)Anat. a thin layer of bony material that fixes teeth to the jaw.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A unite with or as with cement. b establish orstrengthen (a friendship etc.).=====
    +
    -
    =====Apply cement to.=====
    +
    =====vữa xây=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====xi măng, chất thấm cacbon =====
    -
    =====Line orcover with cement.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[adhesive]] , [[binder]] , [[birdlime]] , [[bond]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glue]] , [[grout]] , [[gum]] , [[gunk]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mortar]] , [[mucilage]] , [[mud ]]* , [[paste]] , [[plaster]] , [[putty]] , [[rubber cement]] , [[sand]] , [[sealant]] , [[size]] , [[solder]] , [[stickum]] , [[tar]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bind]] , [[blend]] , [[bond]] , [[cohere]] , [[combine]] , [[connect]] , [[fasten]] , [[fuse]] , [[glue]] , [[gum]] , [[join]] , [[merge]] , [[mortar]] , [[paste]] , [[plaster]] , [[seal]] , [[solder]] , [[stick together]] , [[unite]] , [[weld]] , [[adhesive]] , [[concrete]] , [[epoxy]] , [[glutinate]] , [[imbed]] , [[lime]] , [[lute]] , [[mastic]] , [[putty]] , [[solidify]] , [[stick]] , [[unify]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[divide]] , [[separate]] , [[unfix]]
    -
    =====Cementer n.[ME f. OF ciment f. L caementum quarry stone f. caedere hew]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /sɪˈment/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xi-măng
    Chất gắn (như) xi-măng
    Bột hàn răng
    (giải phẫu) xương răng
    (kỹ thuật) bột than để luyện sắt
    (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó

    Ngoại động từ

    Trát xi-măng; xây bằng xi-măng
    Hàn (răng)
    (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ
    (nghĩa bóng) thắt chặt, gắn bó
    to cement the friendship
    thắt chặt tình hữu nghị

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    gắn (ximăng)

    Hóa học & vật liệu

    chất gắn kết xi măng

    Xây dựng

    liên kết bằng ximăng
    phụt ximăng

    Kỹ thuật chung

    bít
    bột nhão
    neat-cement mortar
    bột nhão xi măng
    chất dính kết
    cement-based adhesive
    chất dính kết gốc xi măng
    chất gắn kết
    cement binder
    chất gắn kết xi măng
    chất kết dính
    gypsum-cement pozzonlana binder
    chất kết dính thạch cao-xi măng puzơlan
    chất thấm cacbon
    keo dính
    lime cement binder
    chất keo dính vôi xi măng
    dán
    gắn
    gắn matít
    gắn xi măng
    thiêu kết
    trám ximăng
    trét
    cement joint
    mối nối trét xi măng
    vật liệu kết dính
    vữa xây

    Địa chất

    xi măng, chất thấm cacbon

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    divide , separate , unfix

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X