-
(Khác biệt giữa các bản)(→khổng lồ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">ˈdʒaɪənt</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ + =====/'''<font color="red">ˈdʒaiənt</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 22: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====người khổng lồ, vật khổng lồ=====+ =====người khổng lồ, vật khổng lồ======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khổng lồ=====+ =====khổng lồ=====::[[giant]] [[cell]]::[[giant]] [[cell]]::tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân::tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhânDòng 55: Dòng 53: ::sao khổng lồ đỏ::sao khổng lồ đỏ- =====súng phun nước=====+ =====súng phun nước=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Superhuman, titan, colossus, Goliath; giantess, Amazon,ogre; behemoth, monster, leviathan, mammoth: Blocking the roadin front of Jack was a giant nearly thirty feet tall.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====See gigantic, below.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An imaginary or mythical being of human formbut superhuman size.=====+ - + - =====(in Greek mythology) one of such beingswho fought against the gods.=====+ - + - =====An abnormally tall or largeperson, animal, or plant.=====+ - + - =====A person of exceptional ability,integrity, courage, etc.=====+ - + - =====A large star.=====+ - + - =====Attrib.adj.=====+ - + - =====Ofextraordinary size or force, gigantic; monstrous.=====+ - + - =====Colloq.extra large (giant packet).=====+ - + - =====(of a plant or animal) of a verylarge kind.=====+ - + - =====Giantism n. giant-like adj. [MEgeant (later infl. by L) f. OF, ult. f. L gigas gigant- f. Gk]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=giant giant]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=giant giant] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[big]] , [[blimp ]]* , [[brobdingnagian ]]* , [[colossal]] , [[cyclopean]] , [[elephantine ]]* , [[enormous]] , [[gargantuan]] , [[gigantic]] , [[gross ]]* , [[herculean ]]* , [[huge]] , [[hulking]] , [[humongous ]]* , [[immense]] , [[jumbo ]]* , [[mammoth]] , [[monstrous ]]* , [[mountainous]] , [[prodigious]] , [[super-duper]] , [[titanic]] , [[vast]] , [[whale of a]] , [[whaling]] , [[behemoth]] , [[brobdingnagian]] , [[bunyanesque]] , [[elephantine]] , [[gigantesque]] , [[herculean]] , [[heroic]] , [[jumbo]] , [[massive]] , [[massy]] , [[mastodonic]] , [[mighty]] , [[monster]] , [[monstrous]] , [[monumental]] , [[pythonic]] , [[stupendous]] , [[tremendous]]+ =====noun=====+ :[[behemoth]] , [[bulk]] , [[colossus]] , [[cyclops]] , [[elephant ]]* , [[goliath]] , [[hercules]] , [[hulk]] , [[jumbo ]]* , [[leviathan]] , [[mammoth]] , [[monster ]]* , [[mountain ]]* , [[ogre]] , [[polypheme]] , [[titan]] , [[whale ]]* , [[whopper ]]* , [[jumbo]] , [[monster]] , [[brobdingnagian]] , [[gargantua]] , [[giantism]] , [[gigantism]] , [[paul bunyan]] , [[troll]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[dwarf]] , [[little]] , [[miniature]] , [[miniscule]] , [[minor]] , [[small]] , [[teeny]] , [[tiny]]+ =====noun=====+ :[[dwarf]] , [[midget]] , [[runt]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Kỹ thuật chung
khổng lồ
- giant cell
- tế bào khổng lồ, tế bào khổng lồ có thể có một hay nhiều nhân
- giant E2 resonance
- cộng hưởng E2 khổng lồ
- giant electric dipole resonance
- cộng hưởng lưỡng cực điện khổng lồ
- giant Eo resonance
- cộng hưởng Eo khổng lồ
- giant magnetoresistance
- điện trở từ khổng lồ
- giant molecule
- phân tử khổng lồ
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hệ hạt nhân khổng lồ
- giant planet
- hành tinh khổng lồ
- giant pulse laser
- laze xung khổng lồ
- giant star
- sao khổng lồ
- red giant (star)
- sao khổng lồ đỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- big , blimp * , brobdingnagian * , colossal , cyclopean , elephantine * , enormous , gargantuan , gigantic , gross * , herculean * , huge , hulking , humongous * , immense , jumbo * , mammoth , monstrous * , mountainous , prodigious , super-duper , titanic , vast , whale of a , whaling , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , elephantine , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massive , massy , mastodonic , mighty , monster , monstrous , monumental , pythonic , stupendous , tremendous
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ