-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(Thêm ví dụ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈstʌmək</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 14: Dòng 6: ::[[a]] [[stomach]] [[upset]]::[[a]] [[stomach]] [[upset]]::nôn nao ở dạ dày::nôn nao ở dạ dày+ ::[[The]] [[way]] [[to]] [[a]] [[man's]] [[heart]] [[is]] [[through]] [[his]] [[stomach]]+ ::Trái tim của một người đàn ông là thông qua chiếc dạ dày=====(thông tục) bụng==========(thông tục) bụng=====Dòng 48: Dòng 42: *Ving: [[Stomaching]]*Ving: [[Stomaching]]- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====dạ dày=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bụng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====dạ dày=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=stomach stomach] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Abdomen, belly, gut, pot-belly, pot, paunch, Colloqcorporation, bay window, tummy, bread basket, spare tyre: Hishuge stomach hung over and concealed his belt.=====+ - + - =====Tolerance;taste, appetite, desire, hunger, thirst, craving, need,inclination, relish, longing, yearning, hankering: I have nostomach for those TV sitcoms featuring precociousfour-year-olds.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Abide, tolerate, endure, stand, bear, suffer, take,accept, swallow, resign or reconcile oneself to, put up with,countenance, brook, Brit stick: He walked out when he could nolonger stomach her continual criticism.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the internal organ in which the first part ofdigestion occurs, being in man a pear-shaped enlargement of thealimentary canal linking the oesophagus to the small intestine.b any of several such organs in animals, esp. ruminants, inwhich there are four (cf. RUMEN, RETICULUM, OMASUM, ABOMASUM).2 a the belly, abdomen, or lower front of the body (pit of thestomach). b a protuberant belly (what a stomach he has got!).3 (usu. foll. by for) a an appetite (for food). b liking,readiness, or inclination (for controversy, conflict, danger, oran undertaking) (had no stomach for the fight).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Findsufficiently palatable to swallow or keep down.=====+ - + - =====Submit to orendure (an affront etc.) (usu. with neg.: cannot stomach it).=====+ - =====Stomachful n.(pl.-fuls). stomachless adj.[ME stomak f.OF stomaque,estomac f. L stomachus f. Gk stomakhos gullet f.stoma mouth]=====+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====dạ dày=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bụng=====+ === Kinh tế ===+ =====dạ dày=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abdomen]] , [[abdominal region]] , [[belly]] , [[below the belt ]]* , [[breadbasket]] , [[gut]] , [[inside]] , [[insides]] , [[maw ]]* , [[paunch]] , [[pot ]]* , [[potbelly ]]* , [[solar plexus]] , [[spare tire ]]* , [[tummy ]]* , [[appetence]] , [[desire]] , [[inclination]] , [[mind]] , [[relish]] , [[taste]] , [[tooth]] , [[hunger]] , [[thirst]]+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[bite the bullet ]]* , [[brook]] , [[digest]] , [[grin and bear it]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[reconcile oneself]] , [[resign oneself]] , [[stand]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[swallow]] , [[sweat]] , [[take]] , [[tolerate]] , [[accept]] , [[go]] , [[support]] , [[sustain]] , [[withstand]] , ([[colloq]].) bear , [[abdomen]] , [[abomasum]] , [[appetite]] , [[belly]] , [[breadbasket]] , [[craw]] , [[crop]] , [[desire]] , [[dislike]] , [[endure]] , [[gizzard]] , [[gut]] , [[inclination]] , [[maw]] , [[midriff]] , [[midsection]] , [[omasum]] , [[paunch]] , [[potbelly]] , [[pouch]] , [[psalterium]] , [[resent]] , [[reticulum]] , [[taste]] , [[tummy]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[refuse]] , [[reject]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdomen , abdominal region , belly , below the belt * , breadbasket , gut , inside , insides , maw * , paunch , pot * , potbelly * , solar plexus , spare tire * , tummy * , appetence , desire , inclination , mind , relish , taste , tooth , hunger , thirst
verb
- abide , bear , bear with , bite the bullet * , brook , digest , grin and bear it , live with , put up with , reconcile oneself , resign oneself , stand , submit to , suffer , swallow , sweat , take , tolerate , accept , go , support , sustain , withstand , (colloq.) bear , abdomen , abomasum , appetite , belly , breadbasket , craw , crop , desire , dislike , endure , gizzard , gut , inclination , maw , midriff , midsection , omasum , paunch , potbelly , pouch , psalterium , resent , reticulum , taste , tummy
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ