-
(Khác biệt giữa các bản)(→hình thái từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dɑ:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 6: =====Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác==========Mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác=====+ =====(Thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu=====+ ===hình thái từ======hình thái từ===*Ved: [[darted]]*Ved: [[darted]]*Ving: [[darting]]*Ving: [[darting]]- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====N.=====+ :[[bound]] , [[career]] , [[cast]] , [[course]] , [[dash]] , [[flash]] , [[fling]] , [[flit]] , [[float]] , [[fly]] , [[gallop]] , [[hasten]] , [[heave]] , [[hurry]] , [[hurtle]] , [[launch]] , [[move quickly]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[run]] , [[rush]] , [[sail]] , [[scamper]] , [[scoot]] , [[scud]] , [[scurry]] , [[shoot]] , [[skim]] , [[speed]] , [[spring]] , [[sprint]] , [[spurt]] , [[start]] , [[tear]] , [[throw]] , [[thrust]] , [[whiz]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[haste]] , [[hustle]] , [[pelt]] , [[race]] , [[rocket]] , [[scour]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[wing]] , [[zip]] , [[zoom]] , [[hurl]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]] , [[arrow]] , [[dodge]] , [[jaculate]] , [[leap]] , [[missile]] , [[movement]] , [[propel]] , [[stinger]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A small pointed missile used as a weapon or ina game.=====+ - + - =====(in pl.; usu. treated as sing.) an indoor game inwhich light feathered darts are thrown at a circular target toscore points.=====+ - + - =====A sudden rapid movement.=====+ - + - =====Zool. a dartlikestructure,such as an insect's sting or the calcareousprojections of a snail (used during copulation).=====+ - + - =====A taperingtuck stitched in a garment.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by out,in,past,etc.)moveor go suddenly or rapidly (darted into theshop).=====+ - + - =====Tr.throw(a missile).=====+ - + - =====Tr. direct suddenly (aglance etc.).[ME f. OF darz,dars,f. Frank.]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=dart&submit=Search dart]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dart dart]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dart dart]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=dart dart]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bound , career , cast , course , dash , flash , fling , flit , float , fly , gallop , hasten , heave , hurry , hurtle , launch , move quickly , pitch , plunge , run , rush , sail , scamper , scoot , scud , scurry , shoot , skim , speed , spring , sprint , spurt , start , tear , throw , thrust , whiz , bolt , bucket , bustle , festinate , fleet , haste , hustle , pelt , race , rocket , scour , trot , whirl , whisk , wing , zip , zoom , hurl , shy , sling , toss , arrow , dodge , jaculate , leap , missile , movement , propel , stinger
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ