-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ =====/'''<font color="red">gæg</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 49: Dòng 46: == Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dụng cụ banh miệng=====+ =====dụng cụ banh miệng=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Silence, stifle, still, muffle, stop (up), muzzle, quiet,curb, suppress, repress, restrain, throttle, strangle, check,inhibit, discourage: The department gagged him, forbidding anypress interviews.=====+ - + - =====Retch, choke, heave; gasp for air, strugglefor breath; US keck: That drink made me gag.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Restraint, curb, muzzle, check: MI5 tried to put a gagon the revelations of the former spy.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A piece of cloth etc. thrust into or held overthe mouth to prevent speaking or crying out, or to hold it openin surgery.=====+ - + - =====A joke or comic scene in a play, film, etc., oras part of a comedian's act.=====+ - + - =====An actor's interpolation in adramatic dialogue.=====+ - + - =====A thing or circumstance restricting freespeech.=====+ - + - =====A a joke or hoax. b a humorous action or situation.6 an imposture or deception.=====+ - + - =====Parl. a closure or guillotine.=====+ - + - =====V. (gagged, gagging) 1 tr. apply a gag to.=====+ - + - =====Tr. silence;deprive of free speech.=====+ - + - =====Tr. apply a gag-bit to (a horse).=====+ - + - =====A intr. choke or retch. b tr. cause to do this.=====+ - + - =====Intr.Theatr. make gags.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gag gag]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[crack]] , [[drollery]] , [[hoax]] , [[jest]] , [[quip]] , [[ruse]] , [[trick]] , [[wile]] , [[wisecrack]] , [[witticism]] , [[jape]]+ =====verb=====+ :[[balk]] , [[bottle up ]]* , [[choke]] , [[constrain]] , [[cork ]]* , [[cork up]] , [[curb]] , [[deaden]] , [[demur]] , [[garrote]] , [[keep the lid on]] , [[muffle]] , [[muzzle]] , [[obstruct]] , [[put the lid on]] , [[quiet]] , [[repress]] , [[restrain]] , [[shut down]] , [[shy]] , [[squash ]]* , [[squelch]] , [[stifle]] , [[still]] , [[stumble]] , [[suppress]] , [[tape up]] , [[throttle ]]* , [[tongue-tie]] , [[be nauseated]] , [[disgorge]] , [[gasp]] , [[heave]] , [[nauseate]] , [[pant]] , [[puke ]]* , [[retch]] , [[sicken]] , [[spew]] , [[strain]] , [[struggle]] , [[throw up]] , [[burke]] , [[hold back]] , [[hold down]] , [[hush]] , [[quench]] , [[smother]] , [[strangle]] , [[throttle]] , [[hoax]] , [[joke]] , [[silence]] , [[trick]] , [[vomit]] , [[wisecrack]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- balk , bottle up * , choke , constrain , cork * , cork up , curb , deaden , demur , garrote , keep the lid on , muffle , muzzle , obstruct , put the lid on , quiet , repress , restrain , shut down , shy , squash * , squelch , stifle , still , stumble , suppress , tape up , throttle * , tongue-tie , be nauseated , disgorge , gasp , heave , nauseate , pant , puke * , retch , sicken , spew , strain , struggle , throw up , burke , hold back , hold down , hush , quench , smother , strangle , throttle , hoax , joke , silence , trick , vomit , wisecrack
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ