-
(Khác biệt giữa các bản)(→(trong danh từ ghép) khả năng, tài nghệ)(:))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃɪp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /'''<font color="red">ʃɪp</font>'''/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 62: Dòng 58: =====Làm việc trên tàu, trở thành thành viên của một đội thủy thủ==========Làm việc trên tàu, trở thành thành viên của một đội thủy thủ=====- ::[[ship]] [[somebody]]/[[something]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[the]] [[ship]] [[of]] [[the]] [[desert]]=====+ ::con lạc đà+ =====[[when]] [[one's]] [[ship]] [[comes]] [[home]]/[[in]]=====+ ::khi người ta đã trở nên thành đạt+ =====[[ship]] [[somebody]]/[[something]] [[off]]=====::(thông tục) gửi ai/cái gì đi::(thông tục) gửi ai/cái gì điDòng 69: Dòng 70: *Ving: [[Shipping]]*Ving: [[Shipping]]- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chở bằng tàu=====+ - =====cho khách xuốngtàu=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Tàu, tàu thủy, (v) vận chuyển bằng tàu thủy=====- =====chuyênchở bằng tàu=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====chở bằng tàu=====- =====đi tàu thủy (hànhkhách)=====+ =====cho khách xuống tàu=====- ==Xây dựng==+ =====chuyên chở bằng tàu=====- ===Nghĩachuyênngành===+ - =====đitàu=====+ - =====gửi(hàng)bằngtàuthủy=====+ =====đi tàu thủy (hành khách)=====+ === Xây dựng===+ =====đi tàu=====- ==Điện lạnh==+ =====gửi (hàng) bằng tàu thủy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Điện lạnh===- =====tàu (thủy)=====+ =====tàu (thủy)=====::[[ship]] [[brine]] [[plant]]::[[ship]] [[brine]] [[plant]]::hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy::hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủyDòng 96: Dòng 97: ::[[very]] [[low]] [[temperature]] [[ship]]::[[very]] [[low]] [[temperature]] [[ship]]::tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp::tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp+ === Kinh tế ===+ =====chất xếp hàng xuống tàu=====- ==Kinh tế==+ =====chở (hàng) bằng tàu thủy, đường thủy=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất xếphàngxuốngtàu=====+ =====gởi (hàng) bằng tàu thủy=====- =====chở (hàng) bằngtàuthủy, đườngthủy=====+ =====tàu thủy=====- =====gởi (hàng) bằngtàuthủy=====+ =====tàu=====- =====tàu thủy=====+ =====tàu biển=====- + - =====tàu=====+ - + - =====tàu biển=====+ ::[[coasting]] [[ship]]::[[coasting]] [[ship]]::tàu (biển) ven biển::tàu (biển) ven biểnDòng 135: Dòng 133: ::[[ship]][[broker]] ([[ship]]broker)::[[ship]][[broker]] ([[ship]]broker)::người môi giới tàu biển::người môi giới tàu biển- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ship ship] : Corporateinformation+ =====verb=====- + :[[address]] , [[consign]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[embark]] , [[export]] , [[forward]] , [[freight]] , [[go aboa- === Nguồn khác===+ rd]] , [[haul]] , [[move]] , [[put on board]] , [[remit]] , [[route]] , [[shift]] , [[ship out]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transmit]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ship&searchtitlesonly=yes ship] : bized+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ :[[hold]] , [[keep]]- ===N.===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử điện lạnh]]- + - =====Vessel, (ocean or passenger) liner, steamer, wind-jammer,cutter:The statue is dedicated to the men who go down to thesea in ships.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Send,move,ferry,transport,deliver, carry, dispatchor despatch, freight, haul, truck, cart: You need a specializedcompany that ships computers and other delicate equipment. 3ship out. leave, depart, embark,set sail,take off,get out,quit, Slang scram: You'll ship out if you know what's good foryou.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A any large seagoing vessel (cf. BOAT). b asailing-vessel with a bowsprit and three,four,or fivesquare-rigged masts.=====+ - + - =====US an aircraft.=====+ - + - =====A spaceship.=====+ - + - =====Colloq. a boat,esp. a racing-boat.=====+ - + - =====V. (shipped, shipping) 1tr.put,take,or send away (goods,passengers,sailors, etc.)on boardship.=====+ - + - =====Tr. a take in (water) over the side of aship,boat,etc. b take (oars) from the rowlocks and lay theminside a boat. c fix (a rudder etc.) in its place on a shipetc. d step (a mast).=====+ - + - =====Intr. a take ship; embark. b (of asailor) take service on a ship (shipped for Africa).=====+ - + - =====Tr.deliver (goods) to a forwarding agent for conveyance.=====+ - + - =====Colloq. send (a person) away. ship of the line hist. a largebattleship fighting in the front line of battle. ship-riggedsquare-rigged. ship's articles the terms on which seamen takeservice on a ship. ship's biscuit hist. a hard coarse kind ofbiscuit kept and eaten on board ship. ship's boat a small boatcarried on board a ship. ship's company a ship's crew. ship'scorporal see CORPORAL(1) 2. ship a sea be flooded by a wave.ship's husband an agent appointed by the owners to see to theprovisioning of a ship in port. ship's papers documentsestablishing the ownership,nationality, nature of the cargo,etc., of a ship. take ship embark. when a person's ship comeshome (or in) when a person's fortune is made.=====+ - + - =====Shipless adj.shippable adj.[OE scip, scipian f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
- friendship
- tình bạn, tình hữu nghị
- ownership
- sự sở hữu, quyền sở hữu
- professorship
- chức giáo sư
Chuyên ngành
Điện lạnh
tàu (thủy)
- ship brine plant
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- very low temperature ship
- tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
Kinh tế
tàu biển
- coasting ship
- tàu (biển) ven biển
- container ship
- tàu (biển) container
- ship agent
- đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- ship brokerage
- nghề môi giới tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship surveyor
- giám định viên tàu biển
- ship-owner
- người chủ sở hữu tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
tác giả
Black coffee, Ngo Thi Kim Thoa, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ