-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈdev(ə)l</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">ˈdɛvəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: ::[[to]] [[work]] [[like]] [[the]] [[devil]]::[[to]] [[work]] [[like]] [[the]] [[devil]]::làm việc hăng quá::làm việc hăng quá+ ::[[Wolf]] [[devil]]+ ::Ma sói=====It's the devil of a way==========It's the devil of a way=====- =====Đường xa kinh khủng=====+ ::Đường xa kinh khủng=====Sự giận dữ, sự tức giận==========Sự giận dữ, sự tức giận=====Dòng 46: Dòng 44: =====Nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt==========Nướng (thịt...) sau khi tẩm tiêu ớt=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[a]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[boy]]=====+ ::thằng quỷ ranh (hoặc tỏ ý chê là khó ưa, khó chịu, hoặc tỏ ý khen ai là đáng chú ý, vui tính...)+ =====[[the]] [[devil]] [[among]] [[the]] [[tailors]]=====+ ::sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào+ =====[[the]] [[devil]] [[and]] [[all]]=====+ ::tất cả cái gì xấu+ =====[[the]] [[devil]][['s]] [[own]] [[luck]]=====+ ::vận may hiếm thấy+ =====[[to]] [[have]] [[the]] [[devil]] [[of]] [[a]] [[job]] [[doing]] [[sth]]=====+ ::thấy việc gì rất khó làm+ =====[[the]] [[devil]] [[take]] [[the]] [[hindmost]]=====+ ::khôn sống mống chết+ =====[[between]] [[the]] [[devil]] [[and]] [[the]] [[deep]] [[sea]]=====+ ::Xem [[between]]+ =====[[to]] [[give]] [[the]] [[devil]] [[his]] [[due]]=====+ ::đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa+ =====[[to]] [[go]] [[to]] [[the]] [[devil]]=====+ ::phá sản, lụn bại+ =====[[to]] [[go]] [[the]] [[devil]]!=====+ ::cút đi!+ =====[[someone]] ([[something]]) [[is]] [[the]] [[devil]]=====+ ::người (điều) phiền toái+ =====[[to]] [[play]] [[the]] [[devil]] [[with]], [[to]] [[raise]] [[the]] [[devil]]=====+ ::Xem [[raise]]+ =====[[to]] [[talk]] [[of]] [[the]] [[devil]] [[and]] [[he]] [[will]] [[appear]]=====+ ::vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay+ =====[[the]] [[devil]] [[looks]] [[after]] [[his]] [[own]]=====+ ::mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi+ =====[[the]] [[devil]] [[makes]] [[work]] [[for]] [[idle]] [[hands]]=====+ ::nhàn cư vi bất thiện+ + =====Devil's advocate=====+ ::Người kịch liệt phản đối+ =====[[needs]] [[must]] [[when]] [[the]] [[devil]] [[drives]]=====+ ::túng phải tính+ =====There'll be the devil to pay=====+ ::Sắp có chuyện gay cấn+ =====[[the]] [[world]], [[the]] [[flesh]] [[and]] [[the]] [[devil]]=====+ ::mọi thứ phàm tục trên cõi đời+ ===Hình thái từ===*V_ed: [[deviled]] or [[devilled]]*V_ed: [[deviled]] or [[devilled]]*V_ing: [[deviling]] or [[devilling]]*V_ing: [[deviling]] or [[devilling]]- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====nướng=====+ - + - =====rán quá lửa=====+ - + - =====thịt rán quá lửa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=devil devil] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Satan, Lucifer, Mephistopheles, Beelzebub, Asmodeus,Abaddon, Apollyon, Belial, Lord of the Flies, prince ofdarkness, spirit of evil, evil spirit, cacodemon or cacodaemon,evil one, wicked one, archfiend, Fiend, deuce, Scots Clootie;Colloq Old Harry, (Old) Nick, US (Old) Scratch: In medievaltimes the devil was given horns, a tail, and cloven hooves. 2brute, fiend, demon, beast, ogre, monster, rogue, scoundrel,rake, knave, rakehell, villain, ghoul, hell-hound, vampire,barbarian; witch, hell-cat, shrew, termagant, vixen, virago,ogress, harpy, hag, Xanthippe or Xantippe, crone: If you hit meagain I''ll phone the police, you devil!=====+ - + - =====Fellow, person, chap,wretch, bloke, guy, beggar, unfortunate, Colloq bugger, Britsod: The poor devil lost an arm at Gallipoli.=====+ - + - =====Imp, scamp,rascal, fox, slyboots, sly dog, rapscallion, confidence man,trickster, Colloq operator, smoothie, smooth or slick operator,con man, con artist: The little devil has stolen our hearts.The devil wormed his way into our confidence and then made offwith our money. 5 like the devil. exceedingly, extremely,excessively, violently, speedily, confoundedly, deucedly: Thecar was going like the devil when it hit the tree. She foughtlike the devil to protect the house. 6 - the devil. in heaven''sname, the dickens, in the world, on God''s green earth, in hell:What the devil do you think you are doing? Who the devil is she?Where the devil have you put my trousers?=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(usu. the Devil) (in Christian and Jewishbelief) the supreme spirit of evil; Satan.=====+ - + - =====A an evil spirit;a demon; a superhuman malignant being. b a personified evilforce or attribute.=====+ - + - =====A a wicked or cruel person. b amischievously energetic, clever, or self-willed person.=====+ - + - =====Colloq. a person, a fellow (lucky devil).=====+ - + - =====Fighting spirit,mischievousness (the devil is in him tonight).=====+ - + - =====Colloq.something difficult or awkward (this door is a devil to open).7 (the devil or the Devil) colloq. used as an exclamation ofsurprise or annoyance (who the devil are you?).=====+ - + - =====A literaryhack exploited by an employer.=====+ - + - =====Brit. a junior legal counsel.10 = Tasmanian devil.=====+ - + - =====Applied to various instruments andmachines, esp. when used for destructive work.=====+ - + - =====S.Afr. = dustdevil.=====+ - + - =====V. (devilled, devilling; US deviled, deviling) 1 tr.cook (food) with hot seasoning.=====+ - =====Intr. act as a devil for anauthor or barrister.=====+ === Kinh tế ===+ =====nướng=====- =====Tr. US harass, worry.=====+ =====rán quá lửa=====- =====(inimper.) depart at once. like the devil with great energy. playthe devil with cause severe damage to. printer's devil hist.an errand-boy in a printing office. speak (or talk) of thedevil said when a person appears just after being mentioned.the very devil (predic.) colloq. a great difficulty ornuisance. [OE deofol f. LL diabolus f. Gk diabolos accuser,slanderer f. dia across + ballo to throw]=====+ =====thịt rán quá lửa=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adversary]] , [[archfiend]] , [[beast]] , [[beelzebub]] , [[b]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ