-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)(.)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bɔi</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 27: ::(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác::(quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác+ =====[[fly]] [[boy]]==========[[fly]] [[boy]]=====::người lái máy bay::người lái máy bayDòng 51: Dòng 45: ::phân biệt rõ ai hơn ai::phân biệt rõ ai hơn ai- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Lad, youth, young man, stripling, youngster, schoolboy,fellow, urchin, brat, Colloq kid, guy, small fry, little shaver:There were two girls and five boys in my family.=====- - =====Servant,house-servant, attendant; lackey, slave, Archaic knave, varlet,rogue, wretch, caitiff: Here! Boy! Bring me another gin andtonic.=====- - =====Old boy. Brit (public) schoolmate; friend, chum, pal,Archaic old bean, old egg, old crumpet, dear boy; crony: I say,old boy, care for a rubber of bridge? Carruthers wouldn't bewhere he is now if it weren't for the old-boy network.=====- - == Oxford==- ===N. & int.===- - =====N.=====- - =====A male child or youth.=====- - =====A young man, esp.regarded as not yet mature.=====- - =====A male servant, attendant, etc.4 (the boys) colloq. a group of men mixing socially.=====- - =====Int.expressing pleasure, surprise, etc.=====- - =====Boy scout = SCOUT(1) 4.boys in blue Brit. policemen.=====- - =====Boyhood n. boyish adj.boyishly adv. boyishness n. [ME = servant, perh. ult. f. Lboia fetter]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boy boy] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=boy&submit=Search boy] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boy boy]: Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boy boy]: Chlorine Online+ :[[buck]] , [[cadet]] , [[chap]] , [[child]] , [[dude ]]* , [[fellow]] , [[gamin]] , [[guy]] , [[half-pint]] , [[junior]] , [[lad]] , [[little guy]] , [[little shaver]] , [[master]] , [[punk ]]* , [[puppy ]]* , [[runt ]]* , [[schoolboy]] , [[shaver]] , [[small fry]] , [[sonny]] , [[sprout ]]* , [[squirt ]]* , [[stripling]] , [[tadpole]] , [[whippersnapper]] , [[youngster]] , [[youth]] , [[adolescent]] , [[bat]] , [[beau]] , [[boyfriend]] , [[boyhood]] , [[boyishness]] , [[bub]] , [[bud]] , [[buddy]] , [[callant]] , [[catamite]] , [[ephebus]] , [[gutter-snipe]] , [[guttersnipe]] , [[hobbledehoy]] , [[juvenility]] , [[knave]] , [[lover]] , [[male]] , [[manikin]] , [[minor]] , [[nipper]] , [[page]] , [[paramour]] , [[puerilism]] , [[puerility]] , [[ragamuffin]] , [[rascal]] , [[scapegoat]] , [[servant]] , [[son]] , [[spalpeen]] , [[sprig]] , [[sweetheart]] , [[tad]] , [[urchin]] , [[valet]] , [[waif]] , [[water]] , [[whipping boy]] , [[youngling]] , [[younker]]- *[http://foldoc.org/?query=boyboy] :Foldoc+ ===Từ trái nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[girl]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Cấu trúc từ
big boy
- (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chủ, ông trùm
- (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- buck , cadet , chap , child , dude * , fellow , gamin , guy , half-pint , junior , lad , little guy , little shaver , master , punk * , puppy * , runt * , schoolboy , shaver , small fry , sonny , sprout * , squirt * , stripling , tadpole , whippersnapper , youngster , youth , adolescent , bat , beau , boyfriend , boyhood , boyishness , bub , bud , buddy , callant , catamite , ephebus , gutter-snipe , guttersnipe , hobbledehoy , juvenility , knave , lover , male , manikin , minor , nipper , page , paramour , puerilism , puerility , ragamuffin , rascal , scapegoat , servant , son , spalpeen , sprig , sweetheart , tad , urchin , valet , waif , water , whipping boy , youngling , younker
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ