-
(Khác biệt giữa các bản)n (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bægiʤ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">'bædidʤ</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 13: ::con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn::con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hành lý=====+ === Giao thông & vận tải===+ =====hành lý=====::[[baggage]] [[car]]::[[baggage]] [[car]]::toa chở hành lý::toa chở hành lýDòng 39: Dòng 37: ::[[registration]] [[of]] [[baggage]]::[[registration]] [[of]] [[baggage]]::việc ký gửi hành lý::việc ký gửi hành lý- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hành lý=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hành lý=====+ ::[[baggage]] [[allowance]]::[[baggage]] [[allowance]]::sự miễn cước hành lý::sự miễn cước hành lýDòng 86: Dòng 81: ::[[unclaimed]] [[baggage]]::[[unclaimed]] [[baggage]]::hành lý không có người nhận::hành lý không có người nhận- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=baggage baggage] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accoutrements]] , [[bags]] , [[belongings]] , [[carry-on]] , [[effects]] , [[equipment]] , [[fortnighter]] , [[gear]] , [[impedimenta]] , [[luggage]] , [[overnighter]] , [[paraphernalia]] , [[parcels]] , [[slough]] , [[suitcases]] , [[things]] , [[tote]] , [[tote bag]] , [[trappings]] , [[two-suiter]] , [[hussy]] , [[jade]] , [[slattern]] , [[tart]] , [[tramp]] , [[wanton]] , [[wench]] , [[whore]] , [[appurtenances]] , [[arms]] , [[backpack]] , [[carriage]] , [[case]] , [[ditty bag]] , [[equipage]] , [[furnishings]] , [[handbag]] , [[harlot]] , [[haversack]] , [[munitions]] , [[nasty]] , [[prostitute]] , [[purse]] , [[refuse]] , [[rubbish]] , [[rucksack]] , [[satchel]] , [[suitcase]] , [[traps]] , [[trash]] , [[trunks]] , [[utensils]] , [[valise]]- ==Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Everyday belongings packed up in suitcases etc. fortravelling; luggage.=====+ - + - =====The portableequipmentof an army.=====+ - + - =====Joc. or derog. a girl or woman.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(thông tục); con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
- impudent baggage
- con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
hành lý
- baggage car
- toa chở hành lý
- baggage claim belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- baggage hall
- phòng hành lý
- baggage retrieval
- sự tìm hành lý
- baggage terminal
- ga cuối hành lý
- hand baggage
- hành lý xách tay
- mail and baggage coach
- toa xe hành lý và bưu vụ
- passenger and baggage
- hành khách và hành lý
- registrated baggage
- hành lý ký gửi
- registration of baggage
- việc ký gửi hành lý
Kinh tế
hành lý
- baggage allowance
- sự miễn cước hành lý
- baggage car
- xe hành lý
- baggage check
- phiếu gửi hành lý
- baggage check
- phiếu hành lý
- baggage check
- sự kiểm tra hành lý
- baggage claim area
- chỗ nhận hành lý
- baggage declaration
- tờ khai hành lý
- baggage insurance
- bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage master
- người phụ trách hành lý
- baggage policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- baggage room
- nơi gửi hành lý
- baggage room
- phòng hành lý
- baggage sufferance
- sự cho phép chất hành lý lên tàu
- baggage sufferance
- tờ khai hải quan hành lý
- excess baggage
- hành lý quá trọng lượng quy định
- excess baggage
- tiền cước hành lý phải trả
- excess baggage ticket
- phiếu hành lý đôi cân
- hold baggage
- hành lý trong khoang
- unaccompanied baggage
- hành lý không mang theo
- unclaimed baggage
- hành lý không có người nhận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accoutrements , bags , belongings , carry-on , effects , equipment , fortnighter , gear , impedimenta , luggage , overnighter , paraphernalia , parcels , slough , suitcases , things , tote , tote bag , trappings , two-suiter , hussy , jade , slattern , tart , tramp , wanton , wench , whore , appurtenances , arms , backpack , carriage , case , ditty bag , equipage , furnishings , handbag , harlot , haversack , munitions , nasty , prostitute , purse , refuse , rubbish , rucksack , satchel , suitcase , traps , trash , trunks , utensils , valise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ