• (Khác biệt giữa các bản)
    ((thông tục) cừ, chiến)
    Hiện nay (11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'feiməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'feiməs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh=====
    =====Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh=====
     +
    ::[[to]] [[be]] [[famous]] [[for]]
     +
    ::Nổi tiếng bởi
     +
    =====(thông tục) cừ, chiến=====
    =====(thông tục) cừ, chiến=====
    -
    ===Cấu trức từ ===
    +
    ===Cấu trúc từ ===
    =====[[famous]] [[last]] [[words]] =====
    =====[[famous]] [[last]] [[words]] =====
    ::những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
    ::những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nổi bật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trứ danh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vang danh=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lừng danh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lừng lẫy=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nổi tiếng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Renowned, celebrated, popular, famed, well-known, noted,eminent, pre-eminent, conspicuous, prominent, illustrious,notable, acclaimed, venerable, legendary, distinguished,praiseworthy, honoured, lionized: A famous architect has beeninvited to address the convention.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====(often foll. by for) celebrated; well known.=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====nổi bật=====
    -
    =====Colloq.excellent.=====
    +
    =====trứ danh=====
    -
    =====Famousness n. [ME f. AF, OF fameus f. L famosusf. fama fame]=====
    +
    =====vang danh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lừng danh=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====lừng lẫy=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=famous famous] : National Weather Service
    +
    =====nổi tiếng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acclaimed]] , [[applauded]] , [[august]] , [[brilliant]] , [[celebrated]] , [[conspicuous]] , [[distinguished]] , [[elevated]] , [[eminent]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[extraordinary]] , [[foremost]] , [[glorious]] , [[grand]] , [[great]] , [[honored]] , [[illustrious]] , [[important]] , [[imposing]] , [[influential]] , [[in limelight]] , [[in spotlight]] , [[leading]] , [[lionized]] , [[memorable]] , [[mighty]] , [[much-publicized]] , [[noble]] , [[noted]] , [[noteworthy]] , [[notorious]] , [[of note]] , [[outstanding]] , [[peerless]] , [[powerful]] , [[preeminent]] , [[prominent]] , [[recognized]] , [[remarkable]] , [[renowned]] , [[reputable]] , [[signal]] , [[splendid]] , [[talked about]] , [[well-known]] , [[famed]] , [[popular]] , [[notable]] , [[prestigious]] , [[redoubtable]] , [[far-famed]] , [[known]] , [[legendary]] , [[storied]] , [[successful]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inconspicuous]] , [[obscure]] , [[unknown]] , [[unnotable]] , [[unremarkable]] , [[inglorious]] , [[notorious]]

    Hiện nay

    /'feiməs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh
    to be famous for
    Nổi tiếng bởi


    (thông tục) cừ, chiến

    Cấu trúc từ

    famous last words
    những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổi bật
    trứ danh
    vang danh

    Kỹ thuật chung

    lừng danh
    lừng lẫy
    nổi tiếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X