-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(định nghĩa)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kou'ɔ:dneit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">kou'ɔ:dnit</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 9: Dòng 5: *[[coordinating]] (V-ing)*[[coordinating]] (V-ing)* V_ed : [[coordinated]]* V_ed : [[coordinated]]+ Hành động và làm việc cùng nhau+ *N: coordinator hoặc coordination+ *Adj: Coordinated .+ == Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỉ số phối trí=====- =====chỉ số phối trí=====+ - =====phối trí=====+ =====phối trí======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điều phối=====- =====điều phối=====+ ::[[virtual]] [[device]] [[coordinate]] [[domain]]::[[virtual]] [[device]] [[coordinate]] [[domain]]::vùng điều phối thiết bị ảo::vùng điều phối thiết bị ảo- =====phối hợp=====+ =====phối hợp=====::[[coordinate]] [[action]]::[[coordinate]] [[action]]::phối hợp hành động::phối hợp hành độngDòng 38: Dòng 36: ::[[Virtual]] [[Device]] [[Coordinate]] (VDC)::[[Virtual]] [[Device]] [[Coordinate]] (VDC)::phối hợp thiết bị ảo::phối hợp thiết bị ảo- =====sắp xếp=====+ =====sắp xếp======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coordinate coordinate] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coordinate coordinate] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Toạ độ, phối hợp, sắp xếp=====+ == Xây dựng==+ =====Tọa độ=====+ + + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành========tọa độ==========tọa độ=====- + [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[alike]] , [[coequal]] , [[correlative]] , [[correspondent]] , [[counterpart]] , [[equal]] , [[equalized]] , [[like]] , [[parallel]] , [[same]] , [[tantamount]]+ =====verb=====+ :[[accommodate]] , [[adjust]] , [[agree]] , [[atune]] , [[combine]] , [[conduce]] , [[conform]] , [[correlate]] , [[get it together]] , [[get one]]’s act together , [[harmonize]] , [[integrate]] , [[mesh]] , [[organize]] , [[pool]] , [[proportion]] , [[pull together]] , [[quarterback]] , [[reconcile]] , [[reconciliate]] , [[regulate]] , [[shape up]] , [[synchronize]] , [[systematize]] , [[team up]] , [[attune]] , [[tune]] , [[arrange]] , [[blend]] , [[orchestrate]] , [[synthesize]] , [[unify]] , [[adapt]] , [[alike]] , [[equal]] , [[equivalent]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[different]] , [[dissimilar]] , [[unequal]] , [[unparallel]]+ =====verb=====+ :[[disintegrate]] , [[mismatch]] , [[uncoordinate]] , [[unrelate]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Hình thái từ
- coordinating (V-ing)
- V_ed : coordinated
Hành động và làm việc cùng nhau
- N: coordinator hoặc coordination
- Adj: Coordinated .
Kỹ thuật chung
phối hợp
- coordinate action
- phối hợp hành động
- coordinate control
- sự điều khiển phối hợp
- coordinate movements
- các động tác phối hợp
- coordinate transpositions
- chuyển vị phối hợp
- Coordinate Trials Programme-CTP
- chương trình thử nghiệm phối hợp
- coordinate universal time
- giờ quốc tế phối hợp
- coordinate universal time
- thơi gian thế giới phối hợp
- Virtual Device Coordinate (VDC)
- phối hợp thiết bị ảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alike , coequal , correlative , correspondent , counterpart , equal , equalized , like , parallel , same , tantamount
verb
- accommodate , adjust , agree , atune , combine , conduce , conform , correlate , get it together , get one’s act together , harmonize , integrate , mesh , organize , pool , proportion , pull together , quarterback , reconcile , reconciliate , regulate , shape up , synchronize , systematize , team up , attune , tune , arrange , blend , orchestrate , synthesize , unify , adapt , alike , equal , equivalent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ