• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (09:20, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">su:n</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">su:n</font>'''/=====
    Dòng 42: Dòng 38:
    *adj:[[sooner]],[[soonest]]
    *adj:[[sooner]],[[soonest]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adv.===
     
    - 
    -
    =====Before long, presently, ere long; in the near future,any minute (now), before you know it, in good time, in a littlewhile, in a minute or a moment, momentarily, shortly, anon, in asecond, Colloq in a jiffy: Soon another year will have passed.The doctor will be with you soon. 2 quickly, speedily, at once,promptly, immediately, directly, without delay, straightway,straight away, right away, forthwith, in short order, on thedouble, in two shakes (of a lamb's tail), in a wink, tout desuite, without delay, Colloq pronto, US and Canadianlickety-split: If he doesn't come soon, dinner will be spoilt.3 quickly, speedily, promptly, swiftly: I'll be there as soonas I can.=====
     
    - 
    -
    =====Willingly, lief, gladly, happily, readily: I'djust as soon be left alone, if you don't mind.=====
     
    - 
    -
    =====Sooner orlater. at some time or other, some time, one day, in time, indue course, eventually, ultimately, in the end, when all is saidand done, at the end of the day, in the last or final analysis,at bottom: Don't worry, she'll come home sooner or later.Sooner or later they will have to yield.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adv.===
     
    - 
    -
    =====After no long interval of time (shall soon know theresult).=====
     
    - 
    -
    =====Relatively early (must you go so soon?).=====
     
    - 
    -
    =====(prec.by how) early (with relative rather than distinctive sense) (howsoon will it be ready?).=====
     
    - 
    -
    =====Readily or willingly (in expressingchoice or preference: which would you sooner do?; would as soonstay behind).=====
     
    - 
    -
    =====Soonish adv. [OE sonaf. WG]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=soon soon] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=soon soon] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adverb=====
     +
    :[[anon]] , [[any minute now]] , [[before long]] , [[betimes]] , [[by and by]] , [[coming down the pike]] , [[directly]] , [[early]] , [[ere long]] , [[expeditiously]] , [[fast]] , [[fleetly]] , [[forthwith]] , [[hastily]] , [[in a little while]] , [[in a minute]] , [[in a second]] , [[in a short time]] , [[in due time]] , [[in short order]] , [[instantly]] , [[in time]] , [[lickety-split ]]* , [[on time]] , [[posthaste]] , [[presently]] , [[promptly]] , [[pronto]] , [[quick]] , [[quickly]] , [[rapidly]] , [[short]] , [[shortly]] , [[speedily]] , [[immediately]] , [[imminent]] , [[impending]] , [[later]] , [[looming]] , [[proximate]] , [[readily]] , [[speedy]] , [[willingly]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[distant]] , [[far]] , [[later]] , [[never]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /su:n/

    Thông dụng

    Phó từ

    Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay
    we shall soon know the result
    tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả
    he arrived soon after four
    anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí
    As soon as; so soon as ngay khi
    as soon as I heard of it
    ngay khi tôi biết việc đó
    as soon as possible
    càng sớm càng tốt
    Thà
    I would just as soon stay at home
    tôi thà ở nhà còn hơn
    death sooner than slavery
    thà chết còn hơn chịu nô lệ
    Sớm
    you spoke too soon
    anh nói sớm quá
    the sooner the better
    càng sớm càng tốt
    you will know it sooner or later
    sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy
    had sooner
    thà... hơn, thích hơn
    least said soonest mended

    Xem least

    no sooner said than done
    nói xong là làm ngay

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X