-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thêm nghĩa mới - đóng góp từ Endorsement tại CĐ Kythuatđóng góp từ Endorsement tại CĐ Kinhte)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">in'dɔ:smənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 17: Dòng 11: =====Sự xác nhận; sự tán thành==========Sự xác nhận; sự tán thành=====- ==Chứng khoán==+ ==Chuyên ngành==+ + ===Chứng khoán========Kí hậu==========Kí hậu=====- ==Tham khảo==#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn]#[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=K Saga.vn][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Chứng khoán]]+ === Giao thông & vận tải===+ =====bối thư=====- == Giao thông & vận tải==+ =====ký hậu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====bối thư=====+ =====bảo chứng=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====ký hậu=====+ =====sự chấp thuận=====- + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bảo chứng=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chấp thuận=====+ - + - =====sự phê duyệt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=endorsement endorsement] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bảo lãnh=====+ - + - =====bổ ước=====+ - + - =====chấp nhận=====+ - + - =====chuẩn nhận=====+ - + - =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====+ - + - =====đồng ý=====+ - + - =====sự bối thự=====+ - + - =====sự ký hậu=====+ - =====sựưng thuận=====+ =====sự phê duyệt=====+ === Kinh tế ===+ =====bảo lãnh=====- ===Nguồn khác===+ =====bổ ước=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=endorsement endorsement] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====chấp nhận=====- ===N.===+ - =====Indorsement, approval, affirmation, sanction,authorization, confirmation, ratification, support, backing,approbation, seal or stamp of approval, imprimatur, Colloq OK,okay: He is acting with the full endorsement of his union.=====+ =====chuẩn nhận=====- =====Counter-signature: His endorsement is on the back of thecheque.=====+ =====điều khoản bổ sung đơn bảo hiểm=====- ==Oxford==+ =====đồng ý=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of endorsing.=====+ =====sự bối thư=====- =====Something withwhich a document etc. is endorsed, esp. a signature.=====+ =====sự ký hậu=====- =====A recordin a driving licenceofa conviction for a motoring offence.=====+ =====sự ưng thuận=====- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==- Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[advocacy]] , [[affirmation]] , [[approbation]] , [[approval]] , [[backing]] , [[championing]] , [[commercial]] , [[confirmation]] , [[countersignature]] , [[favor]] , [[fiat]] , [[go-ahead ]]* , [[green light ]]* , [[hubba-hubba]] , [[okay]] , [[pat on back]] , [[permission]] , [[qualification]] , [[ratification]] , [[recommendation]] , [[sanction]] , [[seal of approval]] , [[signature]] , [[stroke]] , [[subscription to]] , [[superscription]] , [[the nod]] , [[warrant]] , [[allowance]] , [[authorization]] , [[consent]] , [[leave]] , [[license]] , [[permit]] , [[support]] , [[acceptance]] , [[amendment]] , [[rider]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[censure]] , [[disapproval]] , [[opposition]] , [[rejection]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocacy , affirmation , approbation , approval , backing , championing , commercial , confirmation , countersignature , favor , fiat , go-ahead * , green light * , hubba-hubba , okay , pat on back , permission , qualification , ratification , recommendation , sanction , seal of approval , signature , stroke , subscription to , superscription , the nod , warrant , allowance , authorization , consent , leave , license , permit , support , acceptance , amendment , rider
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ