• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">'kouti</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->)
    Hiện nay (15:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">'koutiη</font>'''/
    +
     
     +
    /'''<font color="red">'koutiη</font>'''/
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Vải may áo choàng=====
    =====Vải may áo choàng=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bọc, gói=====
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coating coating] : Chlorine Online
    +
    =====bọc, gói=====
     +
    === Điện===
     +
    =====sự sơn phủ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lớp=====
    -
    == Điện==
    +
    =====lớp áo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự sơn phủ=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====lớp áo lớp bọc=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====lớp=====
    +
    -
    =====lớp áo=====
    +
    =====lớp bọc=====
    -
    =====lớp áo lớp bọc=====
    +
    =====lớp bọc chất dẻo=====
    -
    =====lớp bọc=====
    +
    =====lớp bồi=====
    -
    =====lớp bọc chất dẻo=====
    +
    =====lớp đắp=====
    -
    =====lớp bồi=====
    +
    =====lớp lót=====
    -
    =====lớp đắp=====
    +
    =====lớp mạ=====
    -
    =====lớp lót=====
    +
    =====lớp ốp=====
    -
    =====lớp mạ=====
    +
    =====lớp phủ=====
    -
    =====lớp ốp=====
    +
    =====lớp phủ (giấy)=====
    -
    =====lớp phủ=====
    +
    =====lớp phủ bảo vệ=====
    -
    =====lớp phủ (giấy)=====
    +
    =====lớp phủ ngoài=====
    -
    =====lớp phủ bảo vệ=====
    +
    =====lớp quét=====
    -
     
    +
    -
    =====lớp phủ ngoài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp quét=====
    +
    ::[[lime]] [[coating]]
    ::[[lime]] [[coating]]
    ::lớp quét bằng vôi
    ::lớp quét bằng vôi
    -
    =====lớp sơn=====
    +
    =====lớp sơn=====
    -
    =====lớp tráng=====
    +
    =====lớp tráng=====
    ::[[coating]] [[thickness]]
    ::[[coating]] [[thickness]]
    ::độ dày lớp tráng
    ::độ dày lớp tráng
    Dòng 68: Dòng 60:
    ::[[zinc]] [[coating]]
    ::[[zinc]] [[coating]]
    ::lớp tráng bằng kẽm
    ::lớp tráng bằng kẽm
    -
    =====lớp trát=====
    +
    =====lớp trát=====
    -
    =====lớp vữa trát=====
    +
    =====lớp vữa trát=====
    -
    =====mạ=====
    +
    =====mạ=====
    -
    =====phủ=====
    +
    =====phủ=====
    -
    =====sơn=====
    +
    =====sơn=====
    -
    =====sự bọc=====
    +
    =====sự bọc=====
    -
    =====sự che phủ=====
    +
    =====sự che phủ=====
    -
    =====sự mạ=====
    +
    =====sự mạ=====
    -
    =====sự phủ=====
    +
    =====sự phủ=====
    -
    =====sự tạo màng=====
    +
    =====sự tạo màng=====
    -
    =====tráng=====
    +
    =====tráng=====
    ::[[coating]] [[base]] [[paper]]
    ::[[coating]] [[base]] [[paper]]
    ::giấy đế để tráng phấn
    ::giấy đế để tráng phấn
    Dòng 133: Dòng 125:
    ::[[zinc]] [[coating]]
    ::[[zinc]] [[coating]]
    ::sự tráng kẽm
    ::sự tráng kẽm
    -
    =====vật liệu tráng=====
    +
    =====vật liệu tráng=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====sự bao phủ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự bao phủ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự tráng vỏ ngoài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vật liệu bao gói=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coating coating] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====A thin layer or covering of paint etc.=====
    +
    =====sự tráng vỏ ngoài=====
    -
    =====Material formaking coats.=====
    +
    =====vật liệu bao gói=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blanket]] , [[bloom]] , [[coat]] , [[crust]] , [[dusting]] , [[encrustation]] , [[film]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[lamination]] , [[layer]] , [[membrane]] , [[patina]] , [[sheet]] , [[skin]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[carapace]] , [[cladding]] , [[covering]] , [[facing]] , [[incrustation]] , [[insulation]] , [[integument]] , [[laminate]] , [[mantle]] , [[pelage]] , [[pellicle]] , [[size]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'koutiη/


    Thông dụng

    Danh từ

    Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài
    Vải may áo choàng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bọc, gói

    Điện

    sự sơn phủ

    Kỹ thuật chung

    lớp
    lớp áo
    lớp áo lớp bọc
    lớp bọc
    lớp bọc chất dẻo
    lớp bồi
    lớp đắp
    lớp lót
    lớp mạ
    lớp ốp
    lớp phủ
    lớp phủ (giấy)
    lớp phủ bảo vệ
    lớp phủ ngoài
    lớp quét
    lime coating
    lớp quét bằng vôi
    lớp sơn
    lớp tráng
    coating thickness
    độ dày lớp tráng
    decorative coating
    lớp trang trí
    magnetic coating
    lớp tráng nam châm
    zinc coating
    lớp tráng bằng kẽm
    lớp trát
    lớp vữa trát
    mạ
    phủ
    sơn
    sự bọc
    sự che phủ
    sự mạ
    sự phủ
    sự tạo màng
    tráng
    coating base paper
    giấy đế để tráng phấn
    coating color
    hỗn hợp màu tráng
    coating color
    màu tráng
    coating colour
    hỗn hợp màu tráng
    coating colour
    màu tráng
    coating compound
    máy tráng
    coating compound
    máy tráng bột mịn
    coating mixture
    hỗn hợp màu tráng
    coating mixture
    màu tráng
    coating process
    quá trình tráng
    coating system
    hệ tráng
    coating thickness
    độ dày lớp tráng
    decorative coating
    lớp trang trí
    enameled coating
    sự tráng men
    magnetic coating
    lớp tráng nam châm
    pipe coating
    tráng ống
    protective coating
    tráng bảo vệ
    salt coating
    sự tráng muối
    surface coating
    tráng bề mặt
    zinc coating
    lớp tráng bằng kẽm
    zinc coating
    sự tráng bọc kẽm
    zinc coating
    sự tráng kẽm
    vật liệu tráng

    Kinh tế

    sự bao phủ
    sự tráng vỏ ngoài
    vật liệu bao gói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X