• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (07:29, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">skeəs</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">skeəs</font>'''/=====
    Dòng 17: Dòng 13:
    ::(thông tục) đi xa, tránh người khác
    ::(thông tục) đi xa, tránh người khác
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khan hiếm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting, lacking, rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre, few and far between, seldom met with, hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj. & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. predic.) (esp. of food, money,etc.) insufficient for the demand; scanty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hard to find;rare.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. archaic or literary scarcely.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make oneselfscarce colloq. keep out of the way; surreptitiously disappear.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Scarceness n. [ME f. AF & ONF (e)scars, OF eschars f. Lexcerpere: see EXCERPT]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scarce scarce] : Corporateinformation
    +
    === Xây dựng===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scarce scarce] : Chlorine Online
    +
    =====khan hiếm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[at a premium]] , [[deficient]] , [[failing]] , [[few]] , [[few and far between]] , [[in short supply]] , [[limited]] , [[occasional]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[seldom]] , [[seldom met with]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[shortened]] , [[shy]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[truncated]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[wanting]] , [[inadequate]] , [[under]] , [[hardly]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[meager]] , [[unplentiful]]
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[hardly]] , [[just]] , [[scarcely]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[abundant]] , [[frequent]] , [[plentiful]] , [[sufficient]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /skeəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khan hiếm, ít có
    Hiếm, ít khi tìm thấy
    a scarce book
    sách hiếm, sách khó tìm
    make oneself scarce
    (thông tục) đi xa, tránh người khác

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khan hiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X