• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (08:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">mei</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">mei</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 40: Dòng 33:
    ::chúc ông ấy sống lâu để tận hưởng hạnh phúc của mình
    ::chúc ông ấy sống lâu để tận hưởng hạnh phúc của mình
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ=====
     +
    =====(nghĩa bóng) tuổi thanh xuân=====
     +
    ::[[in]] [[the]] [[May]] [[of]] [[life]]
     +
    ::đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
    =====(thực vật học) cây táo gai=====
    =====(thực vật học) cây táo gai=====
     +
    =====(ngày tháng) Tháng năm=====
     +
    =====(số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)=====
     +
    =====(số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[Queen]] [[of]] ([[the]]) [[May]]=====
     +
    ::hoa khôi ngày hội tháng năm
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====The fifth month of the year.=====
    +
    :[[allowed]] , [[can]] , [[hawthorn]] , [[likelihood]] , [[might]] , [[must]] , [[permitted]] , [[possible]] , [[shrub]] , [[wish]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====(may) the hawthorn or itsblossom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poet. bloom, prime.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=may may] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=may may] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /mei/

    Thông dụng

    Trợ động từ

    dạng phủ định là .may .not hoặc .mayn't (quá khứ là .might; dạng phủ định là .might .not hoặc .mightn't)
    Có thể, có lẽ
    they may arrive tomorrow
    có thể ngày mai họ đến
    they may have driven too fast
    có lẽ họ đã lái xe quá nhanh
    this may or may not be true
    điều này có thể đúng hoặc có thể không đúng
    he may not recognize me
    có lẽ ông ta không nhận ra tôi
    Có thể (được phép)
    may I smoke?
    tôi có thể hút thuốc được không?
    Có thể (dùng thay cho cách giả định)
    you must work hard so that you may succeed
    anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công
    however clever he may be
    dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa
    we hope he may come again
    chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa
    Chúc, cầu mong
    may our friendship last forever
    chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững
    long may he live to enjoy his happiness
    chúc ông ấy sống lâu để tận hưởng hạnh phúc của mình

    Danh từ

    cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ
    (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân
    in the May of life
    đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ
    (thực vật học) cây táo gai
    (ngày tháng) Tháng năm
    (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít)
    (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm

    Cấu trúc từ

    Queen of (the) May
    hoa khôi ngày hội tháng năm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X