-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">'səʊ∫l</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">'soʊʃl</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">'sou∫l</font>'''/=====+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 20: Dòng 15: ::[[social]] [[services]]::[[social]] [[services]]::những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)::những ngành công tác xã hội (giáo dục, y tế, cung cấp nhà cửa, bảo hiểm, hưu bổng)- ::[[social]] [[evi]]+ ::[[social]] [[evil]]::tệ nạn xã hội::tệ nạn xã hội::[[social]] [[duties]]::[[social]] [[duties]]::nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)::nhiệm vụ xã hội; nhiệm vụ phải giao thiệp; nhiệm vụ của bà chủ nhà (tiếp khách)+ =====Của các đồng minh, với các đồng minh==========Của các đồng minh, với các đồng minh=====Dòng 46: Dòng 42: ::(viết tắt) SLD Đảng Dân chủ Xã hội Tự do::(viết tắt) SLD Đảng Dân chủ Xã hội Tự do- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====có tính chất xã hội=====+ - + - =====thuộc về xã hội=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=social&searchtitlesonly=yes social] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Communal, community, common, collective, group, public, popular, societal: In many New England towns, the business of government is a social activity. Crime is a social, not anindividual problem. 2 sexual, sexually transmitted, venereal: The clinic was established specifically to deal with socialdiseases.=====+ - + - =====See sociable, above.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Of or relating to society or itsorganization.=====+ - + - =====Concerned with the mutual relations of humanbeings or of classes of human beings.=====+ - + - =====Living in organizedcommunities; unfitted for a solitary life (man is a socialanimal).=====+ - + - =====A needing companionship; gregarious, interdependent.b cooperative; practising the division of labour.=====+ - + - =====Existingonly as a member of a compound organism.=====+ - + - =====A (of insects)living together in organized communities. b (of birds) nestingnear each other in communities.=====+ - + - =====(of plants) growing thicklytogether and monopolizing the ground they grow on.=====+ - ===Noun===+ - asocial gathering, esp. one organized by a club, congregation,etc.+ - =====Social anthropology the comparative study of peoplesthrough their culture and kinship systems. social climberderog. a person anxious to gain a higher social status. socialcontract (or compact) an agreement to cooperate for socialbenefits, e.g. by sacrificing some individual freedom for Stateprotection. social credit the economic theory that the profitsof industry should be distributed to the general public. socialdemocracy a socialist system achieved by democratic means.social democrat a person who advocates social democracy. socialorder the network of human relationships in society. socialrealism the expression of social or political views in art.social science a the scientific study of human society andsocial relationships. b a branch of this (e.g. politics oreconomics). social scientist a student of or expert in thesocial sciences. social secretary a person who makesarrangements for the social activities of a person ororganization. social security State assistance to those lackingin economic security and welfare, e.g. the aged and theunemployed. social service philanthropic activity. socialservices services provided by the State for the community, esp.education, health, and housing. social war hist. a war foughtbetween allies. social work work of benefit to those in need ofhelp or welfare, esp. done by specially trained personnel.social worker a person trained to do social work.=====+ === Kinh tế ===+ =====có tính chất xã hội=====- =====Socialityn. socially adv.[F social or L socialis allied f. sociusfriend]=====+ =====thuộc về xã hội=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[amusing]] , [[civil]] , [[collective]] , [[common]] , [[communal]] , [[communicative]] , [[community]] , [[companionable]] , [[convivial]] , [[cordial]] , [[diverting]] , [[entertaining]] , [[familiar]] , [[general]] , [[gracious]] , [[gregarious]] , [[group]] , [[hospitable]] , [[informative]] , [[mannerly]] , [[neighborly]] , [[nice]] , [[organized]] , [[pleasant]] , [[pleasurable]] , [[polished]] , [[polite]] , [[popular]] , [[sociable]] , [[societal]] , [[acculturational]] , [[acculturative]] , [[civic]] , [[comme il faut]] , [[conventional]] , [[diplomatic]] , [[festive]] , [[friendly]] , [[gathering]] , [[genial]] , [[party]] , [[public]] , [[sociogenic]] , [[suave]] , [[tea]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[hermetical]] , [[private]] , [[secluded]] , [[unfriendly]] , [[unsocial]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amusing , civil , collective , common , communal , communicative , community , companionable , convivial , cordial , diverting , entertaining , familiar , general , gracious , gregarious , group , hospitable , informative , mannerly , neighborly , nice , organized , pleasant , pleasurable , polished , polite , popular , sociable , societal , acculturational , acculturative , civic , comme il faut , conventional , diplomatic , festive , friendly , gathering , genial , party , public , sociogenic , suave , tea
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ