• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Ʊbi:diәnt</font>'''/)
    Hiện nay (07:43, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ə'bi:diәnt</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">ə'bi:diәnt</font>'''/ =====
    Dòng 12: Dòng 8:
    ::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
    ::kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Compliant, dutiful, duteous, observant, respectful,tractable, yielding, conformable, adaptable, agreeable,amenable, acquiescent, submissive, subservient, docile, passive,timid, biddable, pliant: Prunella was always an obedient child.All matter and energy is obedient to the laws of physics.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Obeying or ready to obey.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by to)submissive to another's will; dutiful (obedient to the law).=====
     
    - 
    -
    =====Obediently adv. [ME f. OF f. L obediens -entis (as OBEY)]=====
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[acquiescent]] , [[amenable]] , [[at one]]’s beck and call , [[attentive]] , [[biddable]] , [[complaisant]] , [[compliant]] , [[controllable]] , [[deferential]] , [[devoted]] , [[docile]] , [[docious]] , [[duteous]] , [[dutiful]] , [[faithful]] , [[governable]] , [[honoring]] , [[in one]]’s clutches , [[in one]]’s pocket , [[in one]]’s power , [[law-abiding]] , [[loyal]] , [[obeisant]] , [[obliging]] , [[observant]] , [[on a string]] , [[pliant]] , [[regardful]] , [[resigned]] , [[respectful]] , [[reverential]] , [[sheeplike]] , [[subservient]] , [[tame]] , [[tractable]] , [[under control]] , [[venerating]] , [[well-trained]] , [[willing]] , [[wrapped around finger]] , [[yielding]] , [[conformable]] , [[submissive]] , [[supple]] , [[abiding]] , [[heedful]] , [[malleable]] , [[masochistic]] , [[mindful]] , [[obsequious]] , [[pliable]] , [[sycophantic]] , [[unctuous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[contrary]] , [[disobedient]] , [[insolent]] , [[misbehaving]] , [[mutinous]] , [[obstinate]] , [[rebellious]] , [[intractable]] , [[unsubmissive]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /ə'bi:diәnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn
    your obedient servant
    kính thư, kính xin (công thức cuối công văn, thư chính thức...)


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X