-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'sʌplimənt</font>'''/==========/'''<font color="red">'sʌplimənt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 14: =====(toán học) góc phụ==========(toán học) góc phụ=====::'[[s—pliment]]::'[[s—pliment]]- ::ngoạiđộng từ+ ===Ngoại động từ========Bổ sung, phụ thêm vào==========Bổ sung, phụ thêm vào=====Dòng 29: Dòng 22: *Ving: [[Supplementing]]*Ving: [[Supplementing]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====phầnbổ sung=====+ =====phần phụ=====- == Kỹ thuật chung ==+ ::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[angle]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::(phần) phụ của một góc- =====bổ sung=====+ ::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[are]]+ ::(phần) phụ của một cung- =====phần phụ=====+ + === Xây dựng===+ =====phần bổ sung=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bổ sung=====+ + =====phần phụ=====::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[angle]]::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[angle]]::phần phụ của một góc::phần phụ của một gócDòng 44: Dòng 44: ::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[arc]]::[[supplement]] [[of]] [[an]] [[arc]]::phần phụ của một cung::phần phụ của một cung- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====cung cấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cung cấp=====+ ::live-stock [[supplement]]::live-stock [[supplement]]::sự cung cấp nguyên liệu gia súc::sự cung cấp nguyên liệu gia súc- =====đáp ứng=====+ =====đáp ứng=====- =====tiếp tế=====+ =====tiếp tế=====::live-stock [[supplement]]::live-stock [[supplement]]::sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt::sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt- =====việc cung cấp=====+ =====việc cung cấp=====- + - =====việc tiếp tế=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=supplement&searchtitlesonly=yes supplement] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Addendum, addition, appendix, epilogue, end-piece,postscript, appendage, extension, continuation, adjunct, annexe,appurtenance, accessory, codicil, insert, sequel;supplementation; Technical suppletion: The later versionincludes the 1909 supplement.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Add (on or to), extend, augment; complement: Variousscholars supplemented the earlier work with their own notes andcomments. He supplements his income by working at a restaurant.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thing or part added to remedy deficiencies(dietary supplement).=====+ - + - =====A part added to a book etc. to providefurther information.=====+ - + - =====A separate section, esp. a colourmagazine, added to a newspaper or periodical.=====+ - + - =====Geom. theamount by which an angle is less than 180ø (cf. COMPLEMENT).=====+ - + - =====V.tr. provide a supplement for.=====+ - =====Supplemental adj.supplementally adv. supplementation n.[ME f. L supplementum(as SUB-,plerefill)]=====+ =====việc tiếp tế=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[added feature]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[additive]] , [[appendix]] , [[bell ]]* , [[bells and whistles ]]* , [[codicil]] , [[complement]] , [[continuation]] , [[extra]] , [[insert]] , [[option]] , [[postscript]] , [[pullout]] , [[rider]] , [[sequel]] , [[spin-off ]]* , [[subsidiary]] , [[accessory]] , [[adjunct]] , [[appendage]] , [[appurtenance]] , [[addenda]] , [[additament]] , [[annex]] , [[paralipomena]] , [[pendant]]+ =====verb=====+ :[[add fuel to fire]] , [[augment]] , [[beef up ]]* , [[build up]] , [[buttress]] , [[complement]] , [[complete]] , [[enhance]] , [[enrich]] , [[extend]] , [[fill out]] , [[fill up]] , [[fortify]] , [[heat up]] , [[improve]] , [[increase]] , [[jazz up]] , [[pad ]]* , [[punch up]] , [[reinforce]] , [[step up]] , [[strengthen]] , [[subsidize]] , [[supply]] , [[top]] , [[fill in]] , [[round]] , [[accessory]] , [[add]] , [[addendum]] , [[addition]] , [[additive]] , [[annex]] , [[appendix]] , [[attachment]] , [[eke]] , [[rider]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[base]] , [[core]]+ =====verb=====+ :[[subtract]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- added feature , addendum , addition , additive , appendix , bell * , bells and whistles * , codicil , complement , continuation , extra , insert , option , postscript , pullout , rider , sequel , spin-off * , subsidiary , accessory , adjunct , appendage , appurtenance , addenda , additament , annex , paralipomena , pendant
verb
- add fuel to fire , augment , beef up * , build up , buttress , complement , complete , enhance , enrich , extend , fill out , fill up , fortify , heat up , improve , increase , jazz up , pad * , punch up , reinforce , step up , strengthen , subsidize , supply , top , fill in , round , accessory , add , addendum , addition , additive , annex , appendix , attachment , eke , rider
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ