-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">rɪpleɪs</font>'''/==========/'''<font color="red">rɪpleɪs</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: *V-ing: [[Replacing]]*V-ing: [[Replacing]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thay chỗ, thay thế=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://foldoc.org/?query=replace replace] : Foldoc+ =====(v) thay thế, thay vị trí=====- == Kinh tế ==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thay chỗ, thay thế=====+ === Kinh tế ===+ =====đổi=====- =====đổi=====+ =====thay thế=====- + - =====thay thế=====+ ::[[search]] [[and]] [[replace]]::[[search]] [[and]] [[replace]]::sự tìm kiếm và thay thế::sự tìm kiếm và thay thế- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=replace&searchtitlesonly=yes replace] : bized+ =====verb=====- + :[[alter]] , [[back up]] , [[change]] , [[compensate]] , [[displace]] , [[fill in]] , [[follow]] , [[front for]] , [[give back]] , [[mend]] , [[oust]] , [[outplace]] , [[patch]] , [[pinch hit for]] , [[put back]] , [[reconstitute]] , [[recoup]] , [[recover]] , [[redeem]] , [[redress]] , [[reestablish]] , [[refund]] , [[regain]] , [[reimburse]] , [[reinstate]] , [[repay]] , [[restitute]] , [[restore]] , [[retrieve]] , [[ring]] , [[ring in]] , [[shift]] , [[sit in]] , [[stand in]] , [[stand in lieu of]] , [[step into shoes of]] , [[sub ]]* , [[substitute]] , [[succeed]] , [[supersede]] , [[supplant]] , [[supply]] , [[swap places]] , [[take out]] , [[take over]] , [[take over from]] , [[return]] , [[surrogate]] , [[depose]] , [[deputize]] , [[regenerate]] , [[relieve]] , [[renew]] , [[replenish]] , [[reset]] , [[restock]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===V.===+ =====verb=====- + :[[leave alone]]- =====Change, put inplaceof, substitute, supplant,renew: Ifthe toy won't work,try replacing the batteries.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Succeed,supersede,substitute for, take over from,supplant: Tim willbe replacing David as department head.=====+ - + - =====Restore,return,putback,make good (on),repay,refund,make restitution for: Areyou going to replace the money you took?=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====Put back in place.=====+ - + - =====Take the place of; succeed; besubstituted for.=====+ - + - =====Find or provide a substitute for.=====+ - + - =====(oftenfoll. by with,by) fill up the place of.=====+ - + - =====(in passive, oftenfoll. by by) be succeeded or have one's place filled by another;be superseded.=====+ - + - =====Replaceable adj. replacer n.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , back up , change , compensate , displace , fill in , follow , front for , give back , mend , oust , outplace , patch , pinch hit for , put back , reconstitute , recoup , recover , redeem , redress , reestablish , refund , regain , reimburse , reinstate , repay , restitute , restore , retrieve , ring , ring in , shift , sit in , stand in , stand in lieu of , step into shoes of , sub * , substitute , succeed , supersede , supplant , supply , swap places , take out , take over , take over from , return , surrogate , depose , deputize , regenerate , relieve , renew , replenish , reset , restock
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ