-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">tent</font>'''/==========/'''<font color="red">tent</font>'''/=====Dòng 34: Dòng 30: *Ving: [[Tenting]]*Ving: [[Tenting]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====lều=====+ - =====vỏ bảo vệ tháo rời=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lều=====+ + =====vỏ bảo vệ tháo rời=====''Giải thích EN'': [[A]] [[portable]] [[shelter]] [[consisting]] [[of]] [[fabric]] [[or]] [[other]] [[material]] [[that]] [[is]] [[stretched]] [[over]] [[a]] [[supporting]] [[framework]] [[or]] [[draped]] [[from]] [[a]] [[central]] [[pole]]; [[usually]] [[held]] [[in]] [[place]] [[by]] [[ropes]] [[that]] [[are]] [[attached]] [[to]] [[peg]] [[driven]] [[into]] [[the]] [[ground]].''Giải thích EN'': [[A]] [[portable]] [[shelter]] [[consisting]] [[of]] [[fabric]] [[or]] [[other]] [[material]] [[that]] [[is]] [[stretched]] [[over]] [[a]] [[supporting]] [[framework]] [[or]] [[draped]] [[from]] [[a]] [[central]] [[pole]]; [[usually]] [[held]] [[in]] [[place]] [[by]] [[ropes]] [[that]] [[are]] [[attached]] [[to]] [[peg]] [[driven]] [[into]] [[the]] [[ground]].Dòng 44: Dòng 41: ''Giải thích VN'': Là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết cấu khung đỡ hoặc được che phủ từ cực tâm thường được định vị bằng dây thừng có gắn kẹp dẫn hướng trên mặt đất.''Giải thích VN'': Là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết cấu khung đỡ hoặc được che phủ từ cực tâm thường được định vị bằng dây thừng có gắn kẹp dẫn hướng trên mặt đất.- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=tent tent] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=tent&submit=Search tent] : amsglossary+ :[[big top]] , [[canvas]] , [[pavilion]] , [[tabernacle]] , [[tepee]] , [[tupik]] , [[wigwam]] , [[yurt]] , [[camp]] , [[canopy]] , [[cover]] , [[lodge]] , [[marque]] , [[marquee]] , [[pl]].tentage , [[plug]] , [[pup]] , [[shelter]] , [[tarpaulin]] , [[teepee]] , [[tilt]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tent tent]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tent&searchtitlesonly=yes tent]: bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
vỏ bảo vệ tháo rời
Giải thích EN: A portable shelter consisting of fabric or other material that is stretched over a supporting framework or draped from a central pole; usually held in place by ropes that are attached to peg driven into the ground.
Giải thích VN: Là thiết bị bảo vệ di chuyển được phù hợp với kết cấu hoặc bằng vật liệu khác trải dọc kết cấu khung đỡ hoặc được che phủ từ cực tâm thường được định vị bằng dây thừng có gắn kẹp dẫn hướng trên mặt đất.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ