-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">prә'fiʃnt</font>'''/==========/'''<font color="red">prә'fiʃnt</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: =====Chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)==========Chuyên gia, người tài giỏi, người thành thạo (về môn gì)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thành thạo=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Skilful, skilled, talented, adept, gifted, expert,experienced, practised, au fait, veteran, well-versed, (highly)trained, professional, qualified, capable, able, accomplished,dexterous, competent, knowledgeable, top-notch, first-rate,Colloq ace, crack, whiz-bang or whizz-bang, Brit wizard: She isan extremely proficient surgeon.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. (often foll. by in, at) adept, expert.=====+ - + - =====N. aperson who is proficient.=====+ - + - =====Proficiency n. proficiently adv.[L proficiens proficient- (as PROFIT)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=proficient proficient] :Corporateinformation+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====thành thạo=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accomplished]] , [[adept]] , [[apt]] , [[capable]] , [[clever]] , [[competent]] , [[consummate]] , [[conversant]] , [[crack ]]* , [[crackerjack ]]* , [[drilled]] , [[effective]] , [[effectual]] , [[efficient]] , [[exercised]] , [[experienced]] , [[expert]] , [[finished]] , [[gifted]] , [[on the beam]] , [[phenom]] , [[pro]] , [[qualified]] , [[savvy ]]* , [[sharp]] , [[skillful]] , [[slick ]]* , [[talented]] , [[trained]] , [[up to speed]] , [[versed]] , [[whiz ]]* , [[with it ]]* , [[crack]] , [[master]] , [[masterful]] , [[masterly]] , [[professional]] , [[skilled]] , [[able]] , [[contour]] , [[outline]] , [[silhouette]]+ =====noun=====+ :[[ace]] , [[adept]] , [[authority]] , [[dab hand]] , [[master]] , [[past master]] , [[professional]] , [[wizard]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clumsy]] , [[incompetent]] , [[inept]] , [[unable]] , [[unskilled]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accomplished , adept , apt , capable , clever , competent , consummate , conversant , crack * , crackerjack * , drilled , effective , effectual , efficient , exercised , experienced , expert , finished , gifted , on the beam , phenom , pro , qualified , savvy * , sharp , skillful , slick * , talented , trained , up to speed , versed , whiz * , with it * , crack , master , masterful , masterly , professional , skilled , able , contour , outline , silhouette
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ