-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">flɔ:</font>'''/==========/'''<font color="red">flɔ:</font>'''/=====Dòng 12: Dòng 8: =====Cơn bão ngắn==========Cơn bão ngắn=====- =====Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)=====+ =====Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), khiếm khuyết==========Chỗ hỏng (hàng hoá...)==========Chỗ hỏng (hàng hoá...)=====Dòng 28: Dòng 24: =====(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục==========(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục=====- ==Dệt may==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====vết đứt=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====vết, vết nứt, khe nứt, vết rạn, khuyết tật, hư hỏng, nứt=====- =====khiếmkhuyết=====+ - == Điệnlạnh==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Vết nứt, khe nứt, lỗi, khuyết tật=====- =====chỗ mẻ=====+ - =====chỗsứt=====+ === Dệt may===+ =====vết đứt=====+ === Toán & tin ===+ =====khiếm khuyết=====+ === Điện lạnh===+ =====chỗ mẻ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====chỗ sứt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====kẽ nứt=====+ =====kẽ nứt=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====::[[flaw]] [[detection]]::[[flaw]] [[detection]]::phép dò khuyết tật::phép dò khuyết tậtDòng 71: Dòng 68: ::[[ultrasonic]] [[rail]] [[flaw]] [[detection]]::[[ultrasonic]] [[rail]] [[flaw]] [[detection]]::dò khuyết tật ray bằng siêu âm::dò khuyết tật ray bằng siêu âm- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- + - =====lỗi=====+ - + - =====sự đứt đoạn=====+ - + - =====sai hỏng=====+ - + - =====thiếu sót=====+ - + - =====vết nứt=====+ - + - =====vết rạn=====+ - + - =====vết rạn đúc=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chỗ hỏng=====+ =====lỗi=====- =====vết nứt=====+ =====sự đứt đoạn=====- ===Nguồn khác===+ =====sai hỏng=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flaw flaw] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====thiếu sót=====- ===N.===+ - =====Fault, defect, imperfection, error, mistake, blemish,blot, stain, taint, (black) mark, damage, disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack, break, breach, chink, chip, fracture, rupture, fissure,cleft, split, slit, cut, gash, reft, rift$ tear, rip, puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.=====+ =====vết nứt=====- =====V.=====+ =====vết rạn=====- =====Damage, harm, spoal, ruin, mark, weaken, disfigure:Careless wgrkmanshap has fdawed many of the obbects theyprgduced.=====+ =====vết rạn đúc=====+ === Kinh tế ===+ =====chỗ hỏng=====- =====Dascredit$ stigmatize$ daeage$hurt,`arm3 taant,ear,staan,blot2 Her reputatiof has alreadq been fdawed.=====+ =====vết nứt=====- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blemish]] , [[bug]] , [[catch ]]* , [[catch-22 ]]* , [[defect]] , [[disfigurement]] , [[failing]] , [[fault]] , [[foible]] , [[glitch ]]* , [[gremlin ]]* , [[pitfall]] , [[slipup]] , [[speck]] , [[spot]] , [[stain]] , [[typo]] , [[vice]] , [[wart ]]* , [[weakness]] , [[weak spot]] , [[imperfection]] , [[shortcoming]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[default]] , [[deformity]] , [[error]] , [[fissure]] , [[flake]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[glitch]] , [[hole]] , [[mark]] , [[mistake]] , [[rift]] , [[scratch]] , [[squall]] , [[wind]]+ =====verb=====+ :[[blemish]] , [[damage]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[mar]] , [[prejudice]] , [[tarnish]] , [[vitiate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fine point]] , [[perfection]] , [[strength]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , bug , catch * , catch-22 * , defect , disfigurement , failing , fault , foible , glitch * , gremlin * , pitfall , slipup , speck , spot , stain , typo , vice , wart * , weakness , weak spot , imperfection , shortcoming , cleft , crack , default , deformity , error , fissure , flake , fracture , fragment , glitch , hole , mark , mistake , rift , scratch , squall , wind
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ