• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:51, ngày 24 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
     +
     +
    ===Danh từ===
     +
     +
    =====(Nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc =====
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 38: Dòng 42:
    ::[[to]] [[skim]] [[through]] [[a]] [[novel]]
    ::[[to]] [[skim]] [[through]] [[a]] [[novel]]
    ::đọc lướt một quyển tiểu thuyết
    ::đọc lướt một quyển tiểu thuyết
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====san (đất)=====
    +
    =====san (đất)=====
    =====váng (thủy tinh)=====
    =====váng (thủy tinh)=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọt=====
    +
    =====bọt=====
    -
    =====hớt bọt=====
    +
    =====hớt bọt=====
    -
    =====hớt váng=====
    +
    =====hớt váng=====
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::gáo hớt váng
    ::gáo hớt váng
    -
    =====hớt xỉ=====
    +
    =====hớt xỉ=====
    -
    =====khử bọt=====
    +
    =====khử bọt=====
    -
    =====dỡ=====
    +
    =====dỡ=====
    -
    =====làm bằng=====
    +
    =====làm bằng=====
    -
    =====làm nhẵn=====
    +
    =====làm nhẵn=====
    -
    =====làm phẳng=====
    +
    =====làm phẳng=====
    -
    =====lấy xỉ=====
    +
    =====lấy xỉ=====
    -
    =====lớp cao su mỏng=====
    +
    =====lớp cao su mỏng=====
    -
    =====múc xỉ nổi=====
    +
    =====múc xỉ nổi=====
    -
    =====sự hớt bọt=====
    +
    =====sự hớt bọt=====
    -
    =====sự hớt ván=====
    +
    =====sự hớt ván=====
    -
    =====sự hớt xỉ=====
    +
    =====sự hớt xỉ=====
    -
    =====váng=====
    +
    =====váng=====
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::[[skim]] [[bob]]
    ::gáo hớt váng
    ::gáo hớt váng
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hớt=====
    +
    =====hớt=====
    -
    =====sữa đã tách bơ=====
    +
    =====sữa đã tách bơ=====
    -
    =====tách=====
    +
    =====tách=====
    ::[[skim]] [[solids]]
    ::[[skim]] [[solids]]
    ::sữa khô đã tách bơ
    ::sữa khô đã tách bơ
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=skim skim] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=skim&searchtitlesonly=yes skim] : bized
    +
    :[[brush]] , [[cream]] , [[dip]] , [[get the cream]] , [[glance]] , [[graze]] , [[ladle]] , [[ream]] , [[scoop]] , [[separate]] , [[shave]] , [[top]] , [[carom]] , [[coast]] , [[dart]] , [[float]] , [[fly]] , [[kiss]] , [[ricochet]] , [[sail]] , [[scud]] , [[shoot]] , [[skate]] , [[skip]] , [[skirr]] , [[skitter]] , [[smooth along]] , [[soar]] , [[trip]] , [[browse]] , [[brush over]] , [[examine]] , [[flip through]] , [[give the once-over]] , [[glance over]] , [[go once over lightly]] , [[hit the high spots]] , [[leaf through]] , [[read]] , [[read swiftly]] , [[riff]] , [[riffle]] , [[run eye over]] , [[scan]] , [[thumb through]] , [[turn the pages]] , [[dap]] , [[flick]] , [[dip into]] , [[glance at]] , [[leaf]] , [[run through]] , [[thumb]] , [[glide]] , [[study]] , [[throw]]
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[flick]] , [[graze]]
    -
    =====Often, skim off. separate, cream, scoop or ladle off, takeoff, remove: After the water has come to a boil, skim off thescum that has collected on top. 2 Often, skim through or over.scan, flip or thumb or leaf through, skip through, glance at orthrough, dip into: I only had time to skim through your report,but at a glance it looks good. 3 soar, glide, skate, slide,sail, fly: Along came Calabro on his sailboard, skimming alongthe tops of the waves.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V. & n.=====
    +
    :[[pour]]
    -
    =====V. (skimmed, skimming) 1 tr. a take scum or creamor a floating layer from the surface of (a liquid). b take(cream etc.) from the surface of a liquid.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a keeptouching lightly or nearly touching (a surface) in passing over.b deal with or treat (a subject) superficially.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a(often foll. by over, along) go lightly over a surface, glidealong in the air. b (foll. by over) = sense 2b of v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A tr.read superficially, look over cursorily, gather the salientfacts contained in. b intr. (usu. foll. by through) read orlook over cursorily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US sl. conceal or divert (income)to avoid paying tax.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance ofskimming.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin covering on a liquid (skim of ice).=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /skim/

    Thông dụng

    Danh từ

    (Nghĩa bóng) tiền xâu, tiền phần trăm thu được từ cờ bạc

    Ngoại động từ

    Hớt bọt, hớt váng
    to skim milk
    hớt váng sữa
    to skim the fat off the soup
    hớt bớt mỡ ở xúp
    to skim the cream off something
    (nghĩa bóng) lấy đi phần tốt nhất của vật gì
    Lướt qua, bay là đà
    aircraft skimming the roof-tops
    máy bay lướt sát trên nóc nhà
    Ném thia lia
    skimming pebbles (over the lake)
    ném thia lia những viên cuội (trên mặt hồ)
    Đọc lướt, đọc qua loa (một tờ quảng cáo..)
    Lượm lặt (sự kiện quan trọng)

    Hình thái từ

    Nội động từ

    Đi lướt qua, đi sát qua, bay là là (mặt đất...)
    to skim along the ground
    bay là là mặt đất
    Bay lướt trên không trung
    ( + through/over) đọc lướt
    to skim through a novel
    đọc lướt một quyển tiểu thuyết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    san (đất)
    váng (thủy tinh)

    Kỹ thuật chung

    bọt
    hớt bọt
    hớt váng
    skim bob
    gáo hớt váng
    hớt xỉ
    khử bọt
    dỡ
    làm bằng
    làm nhẵn
    làm phẳng
    lấy xỉ
    lớp cao su mỏng
    múc xỉ nổi
    sự hớt bọt
    sự hớt ván
    sự hớt xỉ
    váng
    skim bob
    gáo hớt váng

    Kinh tế

    hớt
    sữa đã tách bơ
    tách
    skim solids
    sữa khô đã tách bơ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X