-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ig´za:mpl</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ig´za:mp(ə)l</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 14: ::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::[[to]] [[make]] [[an]] [[example]] [[of]] [[someone]]::phạt ai để làm gương::phạt ai để làm gương+ ::[[lead]] [[by]] [[example]]+ ::gương mẫu đi đầu=====Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương==========Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương=====Dòng 28: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====ví dụ=====- |}+ + ::[[for]] [[example]]+ ::ví dụ như+ ::[[graphical]] [[example]]+ ::ví dụ trực quan+ + === Xây dựng====== Xây dựng========thí dụ==========thí dụ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bản mẫu=====+ =====bản mẫu=====- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====mô hình=====+ =====mô hình=====- =====phiên bản=====+ =====phiên bản==========ví dụ==========ví dụ=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Instance, case,sample,specimen, illustration: If thisis an exampleofyour work,I'm afraid we aren't interested.=====+ =====noun=====- + :[[archetype]] , [[case]] , [[case history]] , [[case in point]] , [[citation]] , [[copy]] , [[excuse]] , [[exemplar]] , [[exemplification]] , [[for instance]] , [[ideal]] , [[illustration]] , [[kind of thing]] , [[lesson]] , [[object]] , [[original]] , [[paradigm]] , [[paragon]] , [[part]] , [[pattern]] , [[precedent]] , [[prototype]] , [[quotation]] , [[representation]] , [[sample]] , [[sampling]] , [[specimen]] , [[standard]] , [[stereotype]] , [[symbol]] , [[instance]] , [[representative]] , [[beau ideal]] , [[mirror]] , [[warning]] , [[avatar]] , [[byword]] , [[description]] , [[epitome]] , [[epitomize]] , [[exemplum]] , [[incarnation]] , [[locus classicus]] , [[model]] , [[personification]] , [[precedent instance]] , [[quintessence]] , [[type]] , [[typification]]- =====Model,prototype,standard,archetype,exemplar, pattern,benchmark,norm,criterion: You should set an example to thechildren.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Warning,admonition,lesson: The judge made anexample of him by giving him the maximum sentence.=====+ - + - =====Forexample. for instance,as a case in point,as an illustration orexample,by way of illustration,to illustrate,e.g. or eg,exempli gratia: Consider,for example,the following poem byWordsworth.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A thing characteristic of its kind orillustrating a general rule.=====+ - + - =====A person,thing,or piece ofconduct, regarded in terms of its fitness to be imitated (mustset him an example; you are a bad example).=====+ - + - =====A circumstance ortreatment seen as awarningto others; a person so treated(shall make an example of you).=====+ - + - =====A problem or exercisedesigned to illustrate a rule.=====+ - + - =====V.tr. (usu. in passive) serveas an example of.=====+ - + - =====For example by way of illustration.[ME f.OF f. Lexemplum(as EXEMPT)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=example example]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=example example]: Chlorine Online+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- archetype , case , case history , case in point , citation , copy , excuse , exemplar , exemplification , for instance , ideal , illustration , kind of thing , lesson , object , original , paradigm , paragon , part , pattern , precedent , prototype , quotation , representation , sample , sampling , specimen , standard , stereotype , symbol , instance , representative , beau ideal , mirror , warning , avatar , byword , description , epitome , epitomize , exemplum , incarnation , locus classicus , model , personification , precedent instance , quintessence , type , typification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ