• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:40, ngày 16 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Oằn, làm oằn=====
    =====Oằn, làm oằn=====
    -
    =====To buckle down to sth=====
    +
    ::To buckle down to sth
     +
     
     +
    ::Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì
    -
    =====Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì=====
     
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[buckled]]
    * Ved: [[buckled]]
    Dòng 21: Dòng 22:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====bị vênh=====
    +
    =====bị vênh=====
    =====độ uốn dọc=====
    =====độ uốn dọc=====
    Dòng 33: Dòng 32:
    =====làm cong=====
    =====làm cong=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====blông đai=====
    +
    =====blông đai=====
    -
    =====cốt đai kẹp=====
    +
    =====cốt đai kẹp=====
    =====măngsông xiết chặt=====
    =====măngsông xiết chặt=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bị cong=====
    +
    =====bị cong=====
    -
    =====biến dạng=====
    +
    =====biến dạng=====
    -
    =====cái khóa=====
    +
    =====cái khóa=====
    -
    =====cái móc nối=====
    +
    =====cái móc nối=====
    -
    =====chỗ uốn=====
    +
    =====chỗ uốn=====
    -
    =====cốt đai=====
    +
    =====cốt đai=====
    -
    =====ly hợp ngàm=====
    +
    =====ly hợp ngàm=====
    -
    =====khóa=====
    +
    =====khóa=====
    ::[[buckle]] [[up]]
    ::[[buckle]] [[up]]
    ::khóa đai an toàn
    ::khóa đai an toàn
    -
    =====ngàm=====
    +
    =====ngàm=====
    -
    =====đầu kẹp=====
    +
    =====đầu kẹp=====
    -
    =====độ cọng vênh=====
    +
    =====độ cọng vênh=====
    -
    =====làm biến dạng=====
    +
    =====làm biến dạng=====
    -
    =====làm cong vênh=====
    +
    =====làm cong vênh=====
    -
    =====làm oằn=====
    +
    =====làm oằn=====
    -
    =====làm phình=====
    +
    =====làm phình=====
    -
    =====làm sụp đổ=====
    +
    =====làm sụp đổ=====
    -
    =====giá treo=====
    +
    =====giá treo=====
    -
    =====mất ổn định=====
    +
    =====mất ổn định=====
    -
    =====móc=====
    +
    =====móc=====
    -
    =====oằn=====
    +
    =====oằn=====
    -
    =====ống kẹp=====
    +
    =====ống kẹp=====
    -
    =====sự cong=====
    +
    =====sự cong=====
    -
    =====sự cong vênh=====
    +
    =====sự cong vênh=====
    -
    =====tốc kẹp=====
    +
    =====tốc kẹp=====
    -
    =====vết ấn lõm=====
    +
    =====vết ấn lõm=====
    -
    =====vòng kẹp=====
    +
    =====vòng kẹp=====
    ::[[spring]] [[buckle]]
    ::[[spring]] [[buckle]]
    ::vòng kẹp lò xo
    ::vòng kẹp lò xo
    =====uốn dọc=====
    =====uốn dọc=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Clasp, fastener, clip, fastening, hook, catch: The bucklebroke on my belt and my trousers fell down.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[catch]] , [[clamp]] , [[clasp]] , [[clip]] , [[fastening]] , [[fibula]] , [[harness]] , [[hasp]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[bend]] , [[bulge]] , [[cave in]] , [[collapse]] , [[crumple]] , [[distort]] , [[fold]] , [[twist]] , [[yield]] , [[give]] , [[go]] , [[bow]] , [[capitulate]] , [[submit]] , [[surrender]] , [[belt]] , [[clasp]] , [[contend]] , [[curl]] , [[distortion]] , [[down]] , [[fasten]] , [[fastener]] , [[grapple]] , [[kink]] , [[struggle]] , [[under]] , [[warp]]
    -
    =====Collapse, cave in, crumple, bend, warp, distort, twist,bulge: The support gave way and the entire wall buckled.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[address]] , [[bend]] , [[concentrate]] , [[dedicate]] , [[devote]] , [[direct]] , [[focus]] , [[give]] , [[turn]]
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[flatten]] , [[smooth]]
    -
    =====A flat often rectangular frame with a hingedpin, used for joining the ends of a belt, strap, etc.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Asimilarly shaped ornament, esp. on a shoe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (oftenfoll. by up, on, etc.) fasten with a buckle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. & intr.(often foll. by up) give way or cause to give way underlongitudinal pressure; crumple up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=buckle buckle] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=buckle buckle] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=buckle buckle] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´bʌkl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái khoá (thắt lưng...)
    Sự làm oằn (thanh sắt)

    Động từ

    Cài khoá, thắt
    Oằn, làm oằn
    To buckle down to sth
    Khởi sự làm điều gì, bắt tay vào làm điều gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bị vênh
    độ uốn dọc

    Toán & tin

    uốn cong lại

    Vật lý

    làm cong

    Xây dựng

    blông đai
    cốt đai kẹp
    măngsông xiết chặt

    Kỹ thuật chung

    bị cong
    biến dạng
    cái khóa
    cái móc nối
    chỗ uốn
    cốt đai
    ly hợp ngàm
    khóa
    buckle up
    khóa đai an toàn
    ngàm
    đầu kẹp
    độ cọng vênh
    làm biến dạng
    làm cong vênh
    làm oằn
    làm phình
    làm sụp đổ
    giá treo
    mất ổn định
    móc
    oằn
    ống kẹp
    sự cong
    sự cong vênh
    tốc kẹp
    vết ấn lõm
    vòng kẹp
    spring buckle
    vòng kẹp lò xo
    uốn dọc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    flatten , smooth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X