-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">'teligra:f</font>'''/==========/'''<font color="red">'teligra:f</font>'''/=====- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(viết tắt) tel điện báo==========(viết tắt) tel điện báo=====- =====Máy điện báo==========Máy điện báo========Động từ======Động từ===- =====Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo==========Đánh điện, gửi (một bức thư) bằng điện báo=====- =====Gửi chỉ thị cho (ai) bằng điện báo==========Gửi chỉ thị cho (ai) bằng điện báo=====- =====(thông tục) ra hiệu==========(thông tục) ra hiệu=====- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Telegraphed]]*Ved : [[Telegraphed]]*Ving: [[Telegraphing]]*Ving: [[Telegraphing]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====điện báo=====- |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đánh điện=====+ =====đánh điện=====- + =====điện báo=====- =====điện báo=====+ ::[[access]] [[to]] [[the]] [[public]] [[telegraph]] [[network]]::[[access]] [[to]] [[the]] [[public]] [[telegraph]] [[network]]::đầu vào của một mạng điện báo công cộng::đầu vào của một mạng điện báo công cộngDòng 124: Dòng 113: ::Voice-Frequency [[Telegraph]] (VFT)::Voice-Frequency [[Telegraph]] (VFT)::điện báo âm tần::điện báo âm tần- =====máy điện báo=====+ =====máy điện báo=====::[[telegraph]] [[on]] radio-TOR::[[telegraph]] [[on]] radio-TOR::máy điện báo vô tuyến::máy điện báo vô tuyếnDòng 130: Dòng 119: ::máy điện báo ghi chữ::máy điện báo ghi chữ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đánh dây thép (cho...)=====+ =====đánh dây thép (cho...)=====- + =====đánh điện=====- =====đánh điện=====+ ::[[telegraph]] [[an]] [[order]]::[[telegraph]] [[an]] [[order]]::đánh điện đặt hàng::đánh điện đặt hàng::[[telegraph]] [[an]] [[order]] (to...)::[[telegraph]] [[an]] [[order]] (to...)::đánh điện đặt hàng::đánh điện đặt hàng- =====điện báo=====+ =====điện báo=====::[[facsimile]] [[telegraph]]::[[facsimile]] [[telegraph]]::điện báo fax::điện báo faxDòng 156: Dòng 144: ::[[telegraph]] [[wire]]::[[telegraph]] [[wire]]::dây điện báo, dây thép::dây điện báo, dây thép- =====gửi (tin tức) bằng điện báo=====+ =====gửi (tin tức) bằng điện báo=====- + =====gửi (tin tức..) bằng điện báo==========gửi (tin tức..) bằng điện báo=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=telegraph telegraph] : Corporateinformation- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====A a system of or device for transmittingmessages or signals to a distance esp. by making and breaking anelectrical connection. b (attrib.) used in this system(telegraph pole; telegraph wire).=====- - =====(in full telegraph board) aboard displaying scores or other information at a match, racemeeting, etc.=====- - =====V.=====- - =====Tr. send a message by telegraph to.=====- - =====Tr. send by telegraph.=====- - =====Tr. give an advance indication of.=====- - =====Intr. make signals (telegraphed to me to come up).=====- =====Telegrapher n. [F t‚l‚graphe (as TELE-, -GRAPH)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện báo
- access to the public telegraph network
- đầu vào của một mạng điện báo công cộng
- American Telephone and Telegraph Company (AT&T)
- công ty điện thoại và điện báo Hoa kỳ
- Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (AMVFT)
- điện báo âm tần điều biên
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph Company)
- công ty điện thoại và điện báo Hoa Kỳ
- AT&T (AmericanTelephone and Telegraph)
- Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
- automatic telegraph transmission
- sự truyền điện báo tự động
- closed-circuit telegraph system
- hệ thống điện báo mạch kín
- facsimile telegraph
- điện báo fax
- Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (FMVFT)
- điện báo âm tần được điều chế tần số
- general telegraph exchange (gentex)
- tổng đài điện báo chung
- International Telegraph Alphabet (ITA)
- bảng chữ cái điện báo quốc tế
- International Telegraph Alphabet No.2 (ITA2)
- bảng chữ cái điện báo quốc tế 2
- multi-channel telegraph system
- hệ điện báo nhiều đường kênh
- Post, Telephone, and Telegraph (PTT)
- bưu chính, điện thoại và điện báo
- printing-telegraph code
- mã điện báo in
- radio telegraph
- vô tuyến điện báo
- synchronous telegraph system
- hệ thống điện báo đồng bộ
- telegraph band width
- dải thông tin điện báo
- telegraph carrier
- sóng mang điện báo
- telegraph channel
- kênh điện báo
- telegraph charge
- thuế điện báo
- telegraph circuit
- mạch điện báo
- telegraph code
- mã điện báo
- telegraph concentrator
- bộ tập trung điện báo
- telegraph distributor
- bộ phân phối điện báo
- telegraph equation
- phương trình điện báo
- telegraph exchange
- tổng đài điện báo
- telegraph installation
- thiết bị điện báo
- telegraph interference
- nhiễu điện báo
- telegraph key
- phím điện báo
- telegraph line
- đường dây điện báo
- telegraph modem
- môđem điện báo
- telegraph office
- đài điện báo
- telegraph on radio-TOR
- máy điện báo vô tuyến
- telegraph pole
- cột dây điện báo
- telegraph printer, teleprinter
- máy điện báo ghi chữ
- telegraph rate
- giá cả điện báo
- telegraph receiver
- máy thu điện báo
- telegraph repeater
- bộ chuyển tiếp điện báo
- telegraph repeater
- bộ khuếch đại (tín hiệu) điện báo
- telegraph set
- máy điện báo
- telegraph speed (bauds)
- tốc độ thao tác điện báo
- telegraph traffic
- lưu lượng điện báo
- telegraph transfers
- hồi ký điện báo
- telegraph transmitter
- máy phát điện báo
- telegraph transmitter
- máy truyền điện báo
- telegraph transmitter
- thiết bị truyền điện báo
- Voice-Frequency Telegraph (VFT)
- điện báo âm tần
máy điện báo
- telegraph on radio-TOR
- máy điện báo vô tuyến
- telegraph printer, teleprinter
- máy điện báo ghi chữ
Kinh tế
điện báo
- facsimile telegraph
- điện báo fax
- telegraph an order
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph an order (to...)
- gửi đơn đặt hàng bằng điện báo
- telegraph collations
- điện báo đối chiếu, kiểm chiếu
- telegraph line
- tuyến đường điện báo
- telegraph service
- dịch vụ điện báo
- telegraph transfer rate
- tỉ giá chuyển tiền qua điện báo, điện hối
- telegraph wire
- dây điện báo
- telegraph wire
- dây điện báo, dây thép
gửi (tin tức..) bằng điện báo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ