• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (01:47, ngày 7 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">prǝ'prouz</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prə'pəʊz</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 45: Dòng 45:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Kỹ thuật chung ===
    +
    =====đề nghị=====
    =====đề nghị=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Offer, tender, proffer; present, introduce, submit,advance, set forth, put forward, propound, bid, recommend,suggest, come up with, call attention to, broach, Brit table:Management proposed a wage increase of five per cent. Thearchitect proposed that we consider an addition to the northwing. 2 offer, mean, intend, plan, expect, aim: We propose tomake a start on the decorating once we have had our lunch. 3nominate, name, put forward or forth, suggest, introduce,submit, put up: His boss proposed him for membership of thegolf club.=====
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Tr. (also absol.) put forward for consideration or as aplan.=====
     
    -
    =====Tr. (usu. foll. by to + infin., or verbal noun) intend;purpose (propose to open a restaurant).=====
     
    -
    =====Intr. (usu. foll. byto) offer oneself in marriage.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====đề nghị=====
    -
    =====Tr. nominate (a person) as amember of a society, for an office, etc.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Tr. offer (aperson's health, a person, etc.) as a subject for a toast.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adduce]] , [[advance]] , [[advise]] , [[affirm]] , [[ask]] , [[assert]] , [[broach]] , [[come up with ]]* , [[contend]] , [[counsel]] , [[hit on ]]* , [[hold out]] , [[introduce]] , [[invite]] , [[kibitz]] , [[lay before]] , [[lay on the line]] , [[make a motion]] , [[make a pitch]] , [[move for]] , [[name]] , [[nominate]] , [[offer]] , [[pose]] , [[prefer]] , [[press]] , [[proffer]] , [[propone]] , [[proposition]] , [[propound]] , [[put forward]] , [[put to]] , [[put up]] , [[recommend]] , [[request]] , [[set forth]] , [[solicit]] , [[speak one]]’s piece , [[spitball]] , [[state]] , [[submit]] , [[tender]] , [[urge]] , [[volunteer]] , [[aim]] , [[contemplate]] , [[design]] , [[have every intention]] , [[mean]] , [[mind]] , [[plan]] , [[purpose]] , [[scheme]] , [[ask in marriage]] , [[fire the question]] , [[get down on one knee]] , [[make a proposal]] , [[offer marriage]] , [[pop the question ]]* , [[press one]]’s suit , [[suggest]] , [[project]] , [[target]] , [[allege]] , [[hope]] , [[intend]] , [[move]] , [[start]]
    -
    =====Proposer n. [ME f. OF proposer f. L proponere (as PROPOUND)]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[condemn]] , [[deny]] , [[oppose]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[disbelieve]] , [[repulse]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=propose propose] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=propose propose] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /prə'pəʊz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đề nghị, đề xuất, đưa ra
    to propose a course of action
    đề xuất một đường lối hành động
    to propose a motion
    đưa ra một kiến nghị
    to propose a change
    đề nghị một sự thay đổi
    Lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
    the object I propose to myself
    mục đích tôi đề ra cho bản thân
    Đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
    to propose someone's health
    đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    to propose a toast
    đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
    Tiến cử, đề cử
    to propose a candidate
    đề cử một người ra ứng cử
    Cầu (hôn)
    to propose marriage to someone
    cầu hôn ai
    Có ý định, dự định, trù định
    to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
    dự định đi ngày mai

    Nội động từ

    Có ý định, dự định, trù định
    Cầu hôn
    to propose to someone
    cầu hôn ai

    Cấu trúc từ

    man proposes, God disposes
    như disposes

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đề nghị

    Kỹ thuật chung

    đề nghị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X