• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (06:32, ngày 21 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)=====
    =====Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)=====
    -
    ::[[renounce]] [[a]] [[freindship]]
    +
    ::[[renounce]] [[a]] [[friendship]]
    ::chối bỏ một tình bạn
    ::chối bỏ một tình bạn
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 33: Dòng 34:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bỏ=====
    +
    =====bỏ=====
    =====từ bỏ=====
    =====từ bỏ=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Give up, forswear, surrender, abandon, desert, abjure,reject, repudiate, spurn, swear off, abstain from, deny, forgo,forsake, eschew, disown, throw off or out, shun, avoid: Herenounced his claim to the throne and retired to a monastery.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[abdicate]] , [[abjure]] , [[abnegate]] , [[abstain from]] , [[apostacize]] , [[arrogate]] , [[cast off]] , [[decline]] , [[defect]] , [[demit]] , [[deny]] , [[desert]] , [[disavow]] , [[discard]] , [[disclaim]] , [[disown]] , [[divorce oneself from]] , [[drop out]] , [[dump ]]* , [[eschew]] , [[forgo]] , [[forsake]] , [[forswear]] , [[give up]] , [[leave flat]] , [[leave off]] , [[opt out]] , [[quit]] , [[rat ]]* , [[recant]] , [[relinquish]] , [[repudiate]] , [[resign]] , [[sell out ]]* , [[spurn]] , [[swear off]] , [[take the pledge]] , [[tergiversate]] , [[tergiverse]] , [[throw off]] , [[throw over]] , [[toss over]] , [[turn]] , [[waive]] , [[walk out on]] , [[wash hands of]] , [[abandon]] , [[cede]] , [[hand over]] , [[quitclaim]] , [[render]] , [[surrender]] , [[yield]] , [[disacknowledge]] , [[reject]] , [[abrogate]] , [[apostatize]] , [[cease]] , [[forego]] , [[redo]] , [[rescind]] , [[retract]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. consent formally to abandon; surrender; give up (aclaim, right, possession, etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[allow]] , [[approve]] , [[condone]]
    -
    =====Tr. repudiate; refuse torecognize any longer (renouncing their father's authority).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a decline further association or disclaim relationship with(renounced my former friends). b withdraw from; discontinue;forsake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Law refuse or resign a right or position esp.as an heir or trustee.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. Cards follow with a card ofanother suit when having no card of the suit led (cf. REVOKE).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Renounceable adj. renouncement n. renouncer n. [ME f. OFrenoncer f. L renuntiare (as RE-, nuntiare announce)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /riˈnauns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bỏ, từ bỏ, không thừa nhận (quyền thừa kế..)
    to renounce the right of succession
    từ bỏ quyền kế thừa
    to renounce one's faith
    bỏ đức tin
    to renounce the world
    không thiết gì sự đời, xuất gia đi tu, đi ở ẩn
    Từ bỏ, không thực hiện nữa (một thói quen..)
    to renounce cigarettes
    từ bỏ hút thuốc
    Phản đối, không theo ai/cái gì; không thừa nhận ai/cái gì
    renounce Satan and all his works
    không theo quỷ Satan và tất cả các điều cám dỗ của hắn
    renounce terrorism
    phản đối khủng bố
    Từ chối quan hệ với, từ chối thừa nhận (nhất là cái gì, ai có yêu sách đòi hỏi sự chăm sóc, tình cảm.. của mình)
    renounce a friendship
    chối bỏ một tình bạn

    Nội động từ

    (đánh bài) không ra được quân bài cùng hoa

    Danh từ

    (đánh bài) sự không ra được quân bài cùng hoa

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bỏ
    từ bỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X