-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========khan hiếm==========khan hiếm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====Adj.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Scanty, scant, insufficient, inadequate, deficient,wanting,lacking,rare, unusual, at a premium, in short supply,meagre,few and far between, seldom met with,hard to come by,Chiefly Brit thin on the ground: Good editors are very scarce.=====+ =====adjective=====- === Oxford===+ :[[at a premium]] , [[deficient]] , [[failing]] , [[few]] , [[few and far between]] , [[in short supply]] , [[limited]] , [[occasional]] , [[rare]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[seldom]] , [[seldom met with]] , [[semioccasional]] , [[short]] , [[shortened]] , [[shy]] , [[sparse]] , [[sporadic]] , [[truncated]] , [[uncommon]] , [[unusual]] , [[wanting]] , [[inadequate]] , [[under]] , [[hardly]] , [[infrequent]] , [[insufficient]] , [[meager]] , [[unplentiful]]- =====Adj. & adv.=====+ =====adverb=====- =====Adj.=====+ :[[hardly]] , [[just]] , [[scarcely]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(usu. predic.) (esp. of food,money,etc.)insufficientfor the demand; scanty.=====+ =====adjective=====- + :[[abundant]] , [[frequent]] , [[plentiful]] , [[sufficient]]- =====Hard to find;rare.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Adv. archaic or literary scarcely.=====+ - + - =====Make oneselfscarce colloq. keep out of the way; surreptitiously disappear.=====+ - + - =====Scarceness n.[ME f. AF & ONF (e)scars,OF eschars f. Lexcerpere: see EXCERPT]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=scarce scarce]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=scarce scarce]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- at a premium , deficient , failing , few , few and far between , in short supply , limited , occasional , rare , scant , scanty , seldom , seldom met with , semioccasional , short , shortened , shy , sparse , sporadic , truncated , uncommon , unusual , wanting , inadequate , under , hardly , infrequent , insufficient , meager , unplentiful
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ