-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa phiên âm)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">,kɔnsti'tju:ʃn/</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====/'''<font color="red">ˌkɒnstɪˈtuʃən, ˌkɒnstɪˈtyuʃən</font>'''/=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 5: Dòng 6: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hiến pháp==========hiến pháp=====Dòng 13: Dòng 12: =====sự cấu thành==========sự cấu thành======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấu tạo=====+ =====cấu tạo=====- =====cơ cấu=====+ =====cơ cấu=====- =====sự cấu tạo=====+ =====sự cấu tạo=====- =====thành phần=====+ =====thành phần=====::[[constitution]] [[diagram]]::[[constitution]] [[diagram]]::biểu đồ thành phần::biểu đồ thành phầnDòng 25: Dòng 24: ::giản đồ thành phần::giản đồ thành phần=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự cấu tạo=====+ =====sự cấu tạo==========thành phần==========thành phần=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=constitution constitution] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[architecture]] , [[build]] , [[character]] , [[composition]] , [[construction]] , [[content]] , [[contents]] , [[design]] , [[disposition]] , [[essence]] , [[form]] , [[formation]] , [[frame]] , [[habit]] , [[habitus]] , [[nature]] , [[physique]] , [[structure]] , [[temper]] , [[temperament]] , [[type]] , [[vitality]] , [[charter]] , [[code]] , [[custom]] , [[lawmaking]] , [[legislation]] , [[organization]] , [[written law]] , [[creation]] , [[establishment]] , [[institution]] , [[origination]] , [[start-up]] , [[being]] , [[crasis]] , [[decalogue]] , [[enactment]] , [[health]] , [[law]] , [[lustihood]] , [[magna carta]] , [[ordinance]] , [[stamina]] , [[state]] , [[virility]]- =====The act or method of constituting; thecomposition(ofsomething).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A the body of fundamental principles orestablished precedents according to which a State or otherorganization is acknowledged to be governed. b a (usu.written)record of this.=====+ - + - =====A person's physical state as regardsvitality,health,strength,etc.=====+ - + - =====A person's mental orpsychological make-up.=====+ - + - =====Hist. a decree orordinance.[ME f.OF constitution or L constitutio (as constitute)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architecture , build , character , composition , construction , content , contents , design , disposition , essence , form , formation , frame , habit , habitus , nature , physique , structure , temper , temperament , type , vitality , charter , code , custom , lawmaking , legislation , organization , written law , creation , establishment , institution , origination , start-up , being , crasis , decalogue , enactment , health , law , lustihood , magna carta , ordinance , stamina , state , virility
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ