• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:20, ngày 14 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 18: Dòng 18:
    *Ving: [[contemplating]]
    *Ving: [[contemplating]]
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====V.=====
     
    -
    =====Look or gaze at or on or upon, behold, view, survey,observe, regard, eye; scan, scrutinize, inspect: I contemplatedthe scene of the Grand Canal from my hotel room.=====
     
    -
    =====Ruminate(over), ponder (on or over), deliberate (over), muse (on orover), meditate or reflect (on), think (about or over), mullover, cogitate (over), turn over in one's mind, brood on orover, chew on or over, consider, study, examine: She wascontemplating the events of the past night. Give me a moment tocontemplate. 3 plan, intend, think of or about, consider,entertain the idea or notion of: After we broke up, Icontemplated emigrating to Australia.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
    =====Tr. survey with the eyes or in the mind.=====
    +
    :[[aim]] , [[aspire to]] , [[brood over]] , [[chew over]] , [[consider]] , [[cool out]] , [[deliberate]] , [[design]] , [[envisage]] , [[excogitate]] , [[expect]] , [[foresee]] , [[intend]] , [[kick around ]]* , [[mean]] , [[meditate on]] , [[mind]] , [[mull over]] , [[muse over]] , [[observe]] , [[percolate]] , [[perpend]] , [[ponder]] , [[propose]] , [[purpose]] , [[reflect upon]] , [[ruminate]] , [[size up]] , [[speculate]] , [[study]] , [[take in]] , [[think of]] , [[weigh]] , [[audit]] , [[behold]] , [[examine]] , [[eye]] , [[inspect]] , [[notice]] , [[peer]] , [[penetrate]] , [[peruse]] , [[pierce]] , [[pore over]] , [[probe]] , [[pry]] , [[regard]] , [[scan]] , [[scrutinize]] , [[see]] , [[stare at]] , [[survey]] , [[view]] , [[witness]] , [[chew on]] , [[cogitate]] , [[entertain]] , [[meditate]] , [[mull]] , [[muse]] , [[reflect]] , [[revolve]] , [[think]] , [[think out]] , [[think over]] , [[think through]] , [[turn over]] , [[plan]] , [[project]] , [[target]] , [[anticipate]] , [[comprehend]] , [[determine]] , [[hypothesize]] , [[intuit]] , [[mediate]] , [[postulate]] , [[recall]] , [[resolve]] , [[theorize]] , [[think about]] , [[understand]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. regard (anevent) as possible.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[discard]] , [[disregard]] , [[forget]] , [[neglect]] , [[scorn]] , [[slight]] , [[look away ]]
    -
    =====Tr. intend; have as one's purpose (wecontemplate leaving tomorrow).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. meditate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contemplation n. contemplator n. [L contemplari (as com-,templum place for observations)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=contemplate contemplate] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=contemplate contemplate] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=contemplate contemplate] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kɔntem¸pleit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngắm, thưởng ngoạn
    Lặng ngắm
    Dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
    to contemplate doing something
    dự định làm gì

    Nội động từ

    Trầm ngâm suy tưởng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X