-
(Khác biệt giữa các bản)(:))
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃɪp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - /'''<font color="red">ʃɪp</font>'''/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 75: Dòng 71: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Tàu, tàu thủy, (v) vận chuyển bằng tàu thủy=====+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====chở bằng tàu=====+ =====chở bằng tàu=====- =====cho khách xuống tàu=====+ =====cho khách xuống tàu=====- =====chuyên chở bằng tàu=====+ =====chuyên chở bằng tàu==========đi tàu thủy (hành khách)==========đi tàu thủy (hành khách)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đi tàu=====+ =====đi tàu==========gửi (hàng) bằng tàu thủy==========gửi (hàng) bằng tàu thủy======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====tàu (thủy)=====+ =====tàu (thủy)=====::[[ship]] [[brine]] [[plant]]::[[ship]] [[brine]] [[plant]]::hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy::hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủyDòng 101: Dòng 98: ::tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp::tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất xếp hàng xuống tàu=====+ =====chất xếp hàng xuống tàu=====- =====chở (hàng) bằng tàu thủy, đường thủy=====+ =====chở (hàng) bằng tàu thủy, đường thủy=====- =====gởi (hàng) bằng tàu thủy=====+ =====gởi (hàng) bằng tàu thủy=====- =====tàu thủy=====+ =====tàu thủy=====- =====tàu=====+ =====tàu=====- =====tàu biển=====+ =====tàu biển=====::[[coasting]] [[ship]]::[[coasting]] [[ship]]::tàu (biển) ven biển::tàu (biển) ven biểnDòng 136: Dòng 133: ::[[ship]][[broker]] ([[ship]]broker)::[[ship]][[broker]] ([[ship]]broker)::người môi giới tàu biển::người môi giới tàu biển- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ship ship] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo =====+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=ship&searchtitlesonly=yes ship] : bized+ :[[address]] , [[consign]] , [[direct]] , [[dispatch]] , [[drop]] , [[embark]] , [[export]] , [[forward]] , [[freight]] , [[go aboa- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ rd]] , [[haul]] , [[move]] , [[put on board]] , [[remit]] , [[route]] , [[shift]] , [[ship out]] , [[smuggle]] , [[transfer]] , [[transmit]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- =====Vessel, (ocean or passenger) liner, steamer, wind-jammer,cutter:The statue is dedicated to the men who go down to thesea in ships.=====+ =====verb=====- + :[[hold]] , [[keep]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử điện lạnh]]- + - =====Send,move,ferry,transport,deliver, carry, dispatchor despatch, freight, haul, truck, cart: You need a specializedcompany that ships computers and other delicate equipment. 3ship out. leave, depart, embark,set sail,take off,get out,quit, Slang scram: You'll ship out if you know what's good foryou.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A any large seagoing vessel (cf. BOAT). b asailing-vessel with a bowsprit and three,four,or fivesquare-rigged masts.=====+ - + - =====US an aircraft.=====+ - + - =====A spaceship.=====+ - + - =====Colloq. a boat,esp. a racing-boat.=====+ - + - =====V. (shipped, shipping) 1tr.put,take,or send away (goods,passengers,sailors, etc.)on boardship.=====+ - + - =====Tr. a take in (water) over the side of aship,boat,etc. b take (oars) from the rowlocks and lay theminside a boat. c fix (a rudder etc.) in its place on a shipetc. d step (a mast).=====+ - + - =====Intr. a take ship; embark. b (of asailor) take service on a ship (shipped for Africa).=====+ - + - =====Tr.deliver (goods) to a forwarding agent for conveyance.=====+ - + - =====Colloq. send (a person) away. ship of the line hist. a largebattleship fighting in the front line of battle. ship-riggedsquare-rigged. ship's articles the terms on which seamen takeservice on a ship. ship's biscuit hist. a hard coarse kind ofbiscuit kept and eaten on board ship. ship's boat a small boatcarried on board a ship. ship's company a ship's crew. ship'scorporal see CORPORAL(1) 2. ship a sea be flooded by a wave.ship's husband an agent appointed by the owners to see to theprovisioning of a ship in port. ship's papers documentsestablishing the ownership,nationality, nature of the cargo,etc., of a ship. take ship embark. when a person's ship comeshome (or in) when a person's fortune is made.=====+ - + - =====Shipless adj.shippable adj.[OE scip, scipian f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(trong danh từ ghép) tình trạng, địa vị, nghề nghiệp
- friendship
- tình bạn, tình hữu nghị
- ownership
- sự sở hữu, quyền sở hữu
- professorship
- chức giáo sư
Chuyên ngành
Điện lạnh
tàu (thủy)
- ship brine plant
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- ship brine system
- hệ (thống) lạnh nước muối trên tàu thủy
- very low temperature ship
- tàu thủy lạnh nhiệt độ rất thấp
Kinh tế
tàu biển
- coasting ship
- tàu (biển) ven biển
- container ship
- tàu (biển) container
- ship agent
- đại lý tàu biển
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- ship broker
- người môi giới tàu biển
- ship brokerage
- nghề môi giới tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng đăng ký tàu biển
- ship certificate of registry
- giấy chứng quốc tịch tàu biển
- ship chandler (ship-chandler)
- người cung ứng (trang cụ) tàu biển
- ship surveyor
- giám định viên tàu biển
- ship-owner
- người chủ sở hữu tàu biển
- shipbroker (shipbroker)
- người môi giới tàu biển
tác giả
Black coffee, Ngo Thi Kim Thoa, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Nothingtolose, Trang , Thuha2406, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ