-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 27: Dòng 27: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====kiểu treo=====+ =====kiểu treo=====::[[hanging]] [[buttress]]::[[hanging]] [[buttress]]::tường chống kiểu treo::tường chống kiểu treo=====sự ốp tường==========sự ốp tường======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giàn giáo treo=====+ =====giàn giáo treo=====- =====sự móc=====+ =====sự móc=====- =====sự treo=====+ =====sự treo=====::[[tile]] [[hanging]]::[[tile]] [[hanging]]::sự treo tấm ốp::sự treo tấm ốp- =====treo=====+ =====treo=====::free-hanging [[chain]] [[curtain]]::free-hanging [[chain]] [[curtain]]::màn chuỗi treo tự do::màn chuỗi treo tự doDòng 112: Dòng 110: ::[[tile]] [[hanging]]::[[tile]] [[hanging]]::sự treo tấm ốp::sự treo tấm ốp- ===Oxford===+ ===Địa chất===- =====N. & adj.=====+ ===== sự treo=====- =====N.=====+ - + - =====A the practice or an act of executing byhanging a person. b (attrib.) meriting or causing this (ahanging offence).=====+ - + - =====(usu. in pl.) draperies hung on a wall etc.=====+ - + - =====Adj. that hangs or is hung; suspended.=====+ - + - =====Hanging gardensgardens laid out on a steep slope. hanging valley a valley,usu. tributary, above the level of the valleys or plains itjoins.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=hanging&submit=Search hanging] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=hanging hanging] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=hanging hanging]:Chlorine Online+ =====adjective=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[swaying]] , [[swinging]] , [[jutting]] , [[overhanging]] , [[beetling]] , [[projecting]] , [[pendent]] , [[suspended]] , [[fastened to]] , [[pendulous]] , [[drooping]] , [[dangly]] , [[pensile]] , [[dangling]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
treo
- free-hanging chain curtain
- màn chuỗi treo tự do
- hanging arch
- vòm treo
- hanging beam
- dầm treo
- hanging bearing
- gối treo
- hanging bearing
- ổ treo
- hanging buttress
- tường chống kiểu treo
- hanging clamp
- kẹp treo
- hanging garden
- vườn treo
- hanging glacier
- sông băng treo
- hanging gutter
- máng nước treo
- hanging gutter
- máng treo
- hanging indent
- sắp đoạn treo
- hanging jamb (hangingpost)
- trụ treo (của cửa)
- hanging jambs (post)
- trụ treo
- hanging lamp
- đèn treo
- hanging post
- trụ treo
- hanging roof
- mái treo
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- hanging scaffolding
- giàn giá treo
- hanging stage
- giàn giáo treo
- hanging stairs
- bậc thang treo
- hanging steps
- bậc cầu thang treo
- hanging stile
- trụ treo
- hanging structures
- kết cấu treo
- hanging theodolite
- máy kinh vĩ treo
- hanging valley
- thung lũng treo
- hanging wall
- vách treo
- hanging window
- cửa sổ treo
- hanging-type air cooler
- dàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-type air cooler
- giàn lạnh không khí kiểu treo
- hanging-up
- sự treo
- monorail with hanging cars
- băng chuyền treo đường ray đơn
- monorail with hanging cars
- đường ray đơn có xe treo
- tile hanging
- sự treo tấm ốp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- swaying , swinging , jutting , overhanging , beetling , projecting , pendent , suspended , fastened to , pendulous , drooping , dangly , pensile , dangling
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ