-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">dʌn</font>'''/==========/'''<font color="red">dʌn</font>'''/=====Dòng 37: Dòng 35: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====làm xong=====+ =====làm xong======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===- =====nấu quá chín=====+ =====nấu quá chín======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=done done] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=done done] : Corporateinformation- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Past part. of DO(1).===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[all in]] , [[all over]] , [[a wrap]] , [[brought about]] , [[brought to pass]] , [[buttoned up]] , [[compassed]] , [[complete]] , [[completed]] , [[concluded]] , [[consummated]] , [[depleted]] , [[down]] , [[drained]] , [[effected]] , [[effete]] , [[ended]] , [[executed]] , [[exhausted]] , [[fixed]] , [[fulfilled]] , [[over]] , [[perfected]] , [[performed]] , [[realized]] , [[rendered]] , [[set]] , [[spent]] , [[succeeded]] , [[terminated]] , [[through]] , [[used up]] , [[wired]] , [[wrought]] , [[baked]] , [[boiled]] , [[brewed]] , [[broiled]] , [[browned]] , [[crisped]] , [[fried]] , [[ready]] , [[stewed]] , [[compacted]] , [[determined]] , [[okay]] , [[settled]] , [[you]]’re on , [[done for]] , [[finished]] , [[washed-up]] , [[accomplished]] , [[consummate]] , [[cooked]] , [[doomed]] , [[past]] , [[prepared]] , [[unalterable]] , [[unchangeable]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Colloq. socially acceptable (thedone thing; it isn't done).=====+ =====adjective=====- + :[[incomplete]] , [[undone]] , [[unfinished]] , [[unperfected]] , [[rare]] , [[raw]] , [[denied]] , [[vetoed]]- =====(often within, up) colloq. tiredout.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====(esp. as int. in reply to an offer etc.) accepted.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , all over , a wrap , brought about , brought to pass , buttoned up , compassed , complete , completed , concluded , consummated , depleted , down , drained , effected , effete , ended , executed , exhausted , fixed , fulfilled , over , perfected , performed , realized , rendered , set , spent , succeeded , terminated , through , used up , wired , wrought , baked , boiled , brewed , broiled , browned , crisped , fried , ready , stewed , compacted , determined , okay , settled , you’re on , done for , finished , washed-up , accomplished , consummate , cooked , doomed , past , prepared , unalterable , unchangeable
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , undone , unfinished , unperfected , rare , raw , denied , vetoed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ