-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 8: Dòng 8: =====Cơn bão ngắn==========Cơn bão ngắn=====- =====Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ)=====+ =====Vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), khiếm khuyết==========Chỗ hỏng (hàng hoá...)==========Chỗ hỏng (hàng hoá...)=====Dòng 25: Dòng 25: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====vết, vết nứt, khe nứt, vết rạn, khuyết tật, hư hỏng, nứt=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Vết nứt, khe nứt, lỗi, khuyết tật==========Vết nứt, khe nứt, lỗi, khuyết tật=====Dòng 36: Dòng 37: =====khiếm khuyết==========khiếm khuyết======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chỗ mẻ=====+ =====chỗ mẻ==========chỗ sứt==========chỗ sứt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kẽ nứt=====+ =====kẽ nứt=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe nứt=====+ =====khe nứt=====- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====::[[flaw]] [[detection]]::[[flaw]] [[detection]]::phép dò khuyết tật::phép dò khuyết tậtDòng 67: Dòng 68: ::[[ultrasonic]] [[rail]] [[flaw]] [[detection]]::[[ultrasonic]] [[rail]] [[flaw]] [[detection]]::dò khuyết tật ray bằng siêu âm::dò khuyết tật ray bằng siêu âm- =====lỗ hổng=====+ =====lỗ hổng=====- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====sự đứt đoạn=====+ =====sự đứt đoạn=====- =====sai hỏng=====+ =====sai hỏng=====- =====thiếu sót=====+ =====thiếu sót=====- =====vết nứt=====+ =====vết nứt=====- =====vết rạn=====+ =====vết rạn==========vết rạn đúc==========vết rạn đúc======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỗ hỏng=====+ =====chỗ hỏng==========vết nứt==========vết nứt=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flaw flaw] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[blemish]] , [[bug]] , [[catch ]]* , [[catch-22 ]]* , [[defect]] , [[disfigurement]] , [[failing]] , [[fault]] , [[foible]] , [[glitch ]]* , [[gremlin ]]* , [[pitfall]] , [[slipup]] , [[speck]] , [[spot]] , [[stain]] , [[typo]] , [[vice]] , [[wart ]]* , [[weakness]] , [[weak spot]] , [[imperfection]] , [[shortcoming]] , [[cleft]] , [[crack]] , [[default]] , [[deformity]] , [[error]] , [[fissure]] , [[flake]] , [[fracture]] , [[fragment]] , [[glitch]] , [[hole]] , [[mark]] , [[mistake]] , [[rift]] , [[scratch]] , [[squall]] , [[wind]]- =====Fault, defect,imperfection,error,mistake,blemish,blot,stain,taint,(black) mark,damage,disfigurement,failing, weakness, weak spot; loophole: Flaws in the castinggive this bell a dull sound. I can see flaws in your argument. 2crack,break,breach,chink,chip,fracture,rupture, fissure,cleft,split,slit,cut,gash,reft, rift$ tear,rip,puncture,hode, perfgrataon: The tifiest flaw may reduce the vadue of apot to a collectgr.=====+ =====verb=====- + :[[blemish]] , [[damage]] , [[detract from]] , [[disserve]] , [[harm]] , [[hurt]] , [[impair]] , [[mar]] , [[prejudice]] , [[tarnish]] , [[vitiate]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Damage, harm,spoal,ruin,mark,weaken,disfigure:Careless wgrkmanshap has fdawed many of the obbects theyprgduced.=====+ :[[fine point]] , [[perfection]] , [[strength]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Dascredit$ stigmatize$ daeage$ hurt, `arm3 taant,ear, staan, blot2 Her reputatiof has alreadq been fdawed.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khuyết tật
- flaw detection
- phép dò khuyết tật
- flaw of material
- khuyết tật của vật liệu
- flaw of wood
- khuyết tật của gỗ
- materials flaw
- khuyết tật của vật liệu
- radioscopic flaw detection
- dò khuyết tật bằng tia X
- sonic flaw detection
- sự tìm khuyết tật bằng âm// cách sử dụng âm đểm dò vết rạn
- surface flaw
- khuyết tật bề mặt
- ultrasonic flaw detection
- dò khuyết tật bằng siêu âm
- ultrasonic flaw detector
- máy dò khuyết tật (bằng) siêu âm
- ultrasonic rail flaw detection
- dò khuyết tật ray bằng siêu âm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blemish , bug , catch * , catch-22 * , defect , disfigurement , failing , fault , foible , glitch * , gremlin * , pitfall , slipup , speck , spot , stain , typo , vice , wart * , weakness , weak spot , imperfection , shortcoming , cleft , crack , default , deformity , error , fissure , flake , fracture , fragment , glitch , hole , mark , mistake , rift , scratch , squall , wind
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ