-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự tiêm==========Sự tiêm=====Dòng 15: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====phép nội xạ đơn ánh=====- |}+ + ::[[diagonal]] [[injection]]+ ::đơn ánh chéo+ ::[[natural]] [[injection]]+ ::đơn ánh tự nhiên+ ::phép nhúng+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ==========Sự phun, sự thổi vào, sự tiêm, phép nội xạ=====Dòng 24: Dòng 29: =====sự thổi vào==========sự thổi vào======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====sự tiêm nhập=====+ =====sự tiêm nhập=====::[[concordant]] [[injection]]::[[concordant]] [[injection]]::sự tiêm nhập chỉnh hợp::sự tiêm nhập chỉnh hợpDòng 32: Dòng 37: ::sự tiêm nhập dạng dải::sự tiêm nhập dạng dải=== Ô tô====== Ô tô===- =====sự phun (nhiên liệu)=====+ =====sự phun (nhiên liệu)=====::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]::k-jetronic [[fuel]] [[injection]]::sự phun nhiên liệu K-Jetronic::sự phun nhiên liệu K-Jetronic- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=injection injection] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========tiêm vết nứt==========tiêm vết nứt=====Dòng 44: Dòng 47: =====sự tiêm tín hiệu==========sự tiêm tín hiệu======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đơn ánh=====+ =====đơn ánh=====- =====phép nội xạ=====+ =====phép nội xạ=====- =====sự bơm vào=====+ =====sự bơm vào=====- =====sự phun=====+ =====sự phun=====::[[air]] [[blast]] [[injection]]::[[air]] [[blast]] [[injection]]::sự phun thổi không khí::sự phun thổi không khíDòng 137: Dòng 140: ::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]::[[wax]] [[injection]] [[or]] [[lancing]]::sự phun sáp chống ăn mòn::sự phun sáp chống ăn mòn- =====sự phun vào=====+ =====sự phun vào=====- =====sự phụt vào=====+ =====sự phụt vào=====- =====sự tiêm=====+ =====sự tiêm=====::[[concordant]] [[injection]]::[[concordant]] [[injection]]::sự tiêm nhập chỉnh hợp::sự tiêm nhập chỉnh hợpDòng 152: Dòng 155: =====sự tiêm vào==========sự tiêm vào======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bơm vào=====+ =====bơm vào=====- =====rót vào=====+ =====rót vào=====- =====sự phun=====+ =====sự phun=====::[[manual]] [[injection]]::[[manual]] [[injection]]::sự phun bằng tay::sự phun bằng tay- =====sự tiêm=====+ =====sự tiêm=====::pre-slaughter [[injection]]::pre-slaughter [[injection]]::sự tiêm chủng trước khi giết::sự tiêm chủng trước khi giết- =====việc bơm vào=====+ =====việc bơm vào=====- =====việc đưa vào=====+ =====việc đưa vào==========việc rót vào==========việc rót vào=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=injection injection] : Corporateinformation+ =====sự bơm, sự tiêm, sự phụt, sự phun =====- ===== Tham khảo =====+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=injection&searchtitlesonly=yes injection] : bized+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act of injecting. b an instance of this.=====+ - + - =====Aliquid or solution (to be) injected (prepare a morphineinjection).=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ - ===Y Sinh===+ - =====Chích hay Tiêm thuốc vào trong cơ thể.=====+ - + ==Các từ liên quan==- [[Category:Y Sinh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[booster]] , [[dose]] , [[dram]] , [[enema]] , [[inoculation]] , [[needle]] , [[vaccine]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự tiêm nhập
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
Kỹ thuật chung
sự phun
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- beam injection
- sự phun chùm
- brine injection
- sự (phun) cấp nước muối
- cement injection
- sự phun xi măng
- chemical injection
- sự phun chất hóa học
- clay injection
- sự phun đất sét
- control injection
- sự phun kiểm tra
- direct injection
- sự phun trực tiếp
- external injection
- sự phun ngoài
- first injection
- sự phun lần đầu (tranzito)
- fluid injection
- sự phun chất lỏng
- forced injection
- sự phun có áp
- fuel injection
- sự phun nhiên liệu
- fuel injection (FI)
- sự phun nhiên liệu
- gas injection
- sự phun khí
- high pressure gas injection
- sự phun khí áp suất cao
- high-level injection
- sự phun mức cao
- hydraulic injection
- sự phun thủy lực
- injection of cement
- sự phun ximăng
- injection of chemicals
- sự phun chất hóa học
- injection of grout
- sự phun vữa
- integral injection
- sự phun tích hợp
- jet injection
- sự phun tia
- k-jetronic fuel injection
- sự phun nhiên liệu K-Jetronic
- legato injection
- sự phun liên tục
- liquid injection
- sự phun lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- low-level injection
- sự phun mức thấp
- mechanical injection
- sự phun cơ học
- mortar injection
- sự phun vữa
- natural injection
- sự phun tự nhiên
- oil injection
- sự phun dầu
- pressure injection
- sự phun bằng áp suất
- second harmonic injection
- sự phun sóng hài bậc hai
- solid injection
- sự phun bột
- solid injection
- sự phun cơ học
- solid injection
- sự phun hạt
- steam injection
- sự phun cấp hơi nước
- steam injection
- sự phun hơi nước
- waste injection
- sự phun chất thải (vào hang)
- water injection
- sự phun nước
- water injection
- sự phun nước vào (khai thác dầu)
- wax injection or lancing
- sự phun sáp chống ăn mòn
sự tiêm
- concordant injection
- sự tiêm nhập chỉnh hợp
- lit-par-lit injection
- sự tiêm nhập từng lớp
- ribbon injection
- sự tiêm nhập dạng dải
- signal injection
- sự tiêm tín hiệu
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Xây dựng | Y học | Điện tử & viễn thông | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ