-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự vận tải, sư vận chuyển=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========vận tải đường thuỷ==========vận tải đường thuỷ=====Dòng 25: Dòng 26: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====giao thông=====+ =====giao thông=====::[[buildings]] [[for]] [[transportation]] [[facilities]]::[[buildings]] [[for]] [[transportation]] [[facilities]]::nhà phục vụ giao thông::nhà phục vụ giao thôngDòng 46: Dòng 47: ::[[transportation]] [[route]]::[[transportation]] [[route]]::đường giao thông::đường giao thông- =====sự chuyên chở=====+ =====sự chuyên chở=====- =====sự giao lưu=====+ =====sự giao lưu=====- =====sự vận chuyển=====+ =====sự vận chuyển=====::[[bulk]] [[transportation]]::[[bulk]] [[transportation]]::sự vận chuyển hàng rời::sự vận chuyển hàng rờiDòng 69: Dòng 70: =====sự vận tải==========sự vận tải======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====phương tiện vận tải=====+ =====phương tiện vận tải=====- =====sự bơm theo đường ống=====+ =====sự bơm theo đường ống=====- =====sự chuyên chở=====+ =====sự chuyên chở=====::[[river]] [[transportation]]::[[river]] [[transportation]]::sự chuyên chở bằng đường sông::sự chuyên chở bằng đường sông=====sự vận tải==========sự vận tải=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====The act of conveying or the process of being conveyed.=====+ =====noun=====- + :[[carriage]] , [[conveyance]] , [[transit]] , [[transport]] , [[banishment]] , [[deportation]] , [[expatriation]] , [[extradition]] , [[ostracism]]- =====A a system of conveying. b esp. US the means of this.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Hist.removal to a penal colony.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giao thông
- buildings for transportation facilities
- nhà phục vụ giao thông
- Department of Transportation and Communication (Philippines) (DOTC)
- Bộ Giao thông và truyền thông (Philippines)
- Intelligent Transportation Infrastructure (ITI)
- cơ sở hạ tầng giao thông vận tải thông tin
- means of transportation
- phương tiện giao thông
- municipal transportation
- giao thông đô thị
- municipal transportation
- giao thông trong thành phố
- overhead transportation
- giao thông trên không
- trackless transportation
- giao thông không ray
- transportation map
- bản đồ giao thông
- transportation route
- đường giao thông
sự vận chuyển
- bulk transportation
- sự vận chuyển hàng rời
- centralized transportation
- sự vận chuyển tập trung
- container transportation
- sự vận chuyển bằng contenơ
- elephant-back transportation
- sự vận chuyển bằng voi
- horse driven tip-cart transportation
- sự vận chuyển bằng xe ngựa
- mule back transportation
- sự vận chuyển bằng la
- pallet transportation
- sự vận chuyển bằng máng
- public transportation
- sự vận chuyển công cộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carriage , conveyance , transit , transport , banishment , deportation , expatriation , extradition , ostracism
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ