-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nghĩa)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====vành, đường viền=====- |}+ + ::[[interference]] [[fringe]]+ ::vành gia thoa+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========ven==========ven=====Dòng 65: Dòng 69: =====vân==========vân=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fringe fringe] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[binding]] , [[borderline]] , [[brim]] , [[brink]] , [[edge]] , [[edging]] , [[flounce]] , [[hem]] , [[limit]] , [[mane]] , [[march]] , [[margin]] , [[outside]] , [[outskirts]] , [[perimeter]] , [[periphery]] , [[rickrack]] , [[ruffle]] , [[skirt]] , [[tassel]] , [[verge]] , [[rim]] , [[environs]] , [[outskirt]] , [[suburb]] , [[border]] , [[confine]] , [[fimbriation]] , [[trimming]]- =====Trimming, edge, edging,border, frill,flounce,ruffle,purfle,purfling,ruff,ruche or rouche,ricrac or rickrack,ornament,decoration,furbelow: The curtains would look betterwithout that pink fringe.=====+ =====verb=====- + :[[bound]] , [[edge]] , [[margin]] , [[rim]] , [[skirt]] , [[verge]]- =====Border,perimeter,edge,boundary,bounds,periphery,limits,margin,outskirts,march(es);Technical fimbria: We live on the fringes of Oxford.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[center]] , [[inside]] , [[interior]] , [[middle]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]- =====Edge, border,trim,surround: The grounds are fringedwith trees.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A an ornamental bordering of threads left looseor formed into tassels or twists. b such a bordering madeseparately. c any border or edging.=====+ - + - =====A a portion of the fronthair hanging over the forehead. b a natural border of hair etc.in an animal or plant.=====+ - + - =====An outeredgeormargin; the outerlimit of an area,population,etc. (often attrib. : fringetheatre).=====+ - + - =====A thing,part, or area of secondary or minorimportance.=====+ - + - =====A a band of contrasting brightness or darknessproduced by diffraction or interference of light. b a strip offalse colour in an optical image.=====+ - + - =====US a fringe benefit.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Adorn or encircle with a fringe.=====+ - + - =====Serve as a fringeto.=====+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ - [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) vân
- interference fringe
- vân giao thoa
- lunatic fringe
- thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức
- Newgate fringe
- râu chòm (dưới cằm)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
biên
- fringe conditions
- các điều kiện biên
- fringe effect
- hiệu ứng biên
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe well
- giếng biên
giao thoa
- dark fringe
- vân giao thoa tối
- fringe howl
- tiếng hú biên giao thoa
- fringe separation
- sự tách vân (giao thoa)
- interference fringe
- vân giao thoa
- localized (interference) fringe
- vân (giao thoa) định xứ
- nonlocalized (interference) fringe
- vân (giao thoa) không định xứ
Các từ liên quan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ