• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:02, ngày 5 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::báo có khách
    ::báo có khách
    -
    =====Công bố, tuyên bố=====
    +
    =====Công bố, tuyên bố, công khai=====
     +
     
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 16: Dòng 17:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử=====
     +
     +
    =====TBA ( to be announced ) : sẽ được thông báo/ công bố =====
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * Ved: [[announced]]
    * Ved: [[announced]]

    Hiện nay

    /ə´nauns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo, loan báo, thông tri
    to announce a piece of news
    loan báo một tin tức
    to announce a visitor
    báo có khách
    Công bố, tuyên bố, công khai

    Nội động từ

    Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuyên bố ra ứng cử
    TBA ( to be announced ) : sẽ được thông báo/ công bố

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    loan báo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X