-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: =====Tấn công, công kích==========Tấn công, công kích=====- ::[[numberless]] [[girls]] [[have]] [[been]] [[sexually]] [[assaulted]] [[by]] [[the]] [[bandits]] [[right]] [[in]] [[this]] [[trench]]- ::vô số cô gái đã bị bọn phỉ cưỡng hiếp ngay trong căn hầm này==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , aggression , charge , incursion , invasion , offensive , onset , onslaught , rape , storm , storming , strike , violation , assailment , attempt , offense , onrush
verb
- abuse , advance , assail , bash , beset , blast , blitz , bushwhack , charge , come down on * , go for , haul off on , invade , jump , jump down one’s throat , jump on one’s case , lay into , let have it , light into * , rape , ruin , set upon , shoot down , slam , slap around , storm , strike , trash , violate , work over , zap * , aggress , fall on , go at , have at , sail into , baste , batter , belabor , buffet , drub , hammer , pound , pummel , smash , thrash , thresh , force , ravish , aggression , attack , beat , bombardment , breach , fight , incursion , onset , onslaught , push , raid , siege , slug , smite
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ