-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">dʒæm</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Ving: [[jamming]]+ *Past & PP: [[jammed]]==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 46: Dòng 49: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ứng tác, ứng tấu (nhạc ja)=====- ===Hình thái từ===- *V_ed : [[jammed]]- *V_ing : [[jamming]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bind , box , corner , difficulty , dilemma , fix , hole , hot water , pickle * , plight , predicament , problem , quandary , scrape , spot , strait , trouble , gridlock , immobilization , stoppage , deep water , dutch , hot spot , quagmire , soup
verb
- bear , bind , block , cease , clog , congest , cram , crowd , crush , elbow , force , halt , jam-pack , jostle , obstruct , pack , press , push , ram , squash , squish , stall , stick , stuff , tamp , throng , wad , wedge , load , mob , bruise , compress , congestion , corner , dilemma , hole , pickle , pinch , predicament , quandary , scrape , squeeze , stop , tie up , trouble , wedge in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ