-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 25: Dòng 25: ===Từ trái nghĩa======Từ trái nghĩa========verb==========verb=====- :[[discard]] , [[disregard]] , [[forget]] , [[neglect]] , [[scorn]] , [[slight]] , [[look away]]+ :[[discard]] , [[disregard]] , [[forget]] , [[neglect]] , [[scorn]] , [[slight]] , [[look away ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aim , aspire to , brood over , chew over , consider , cool out , deliberate , design , envisage , excogitate , expect , foresee , intend , kick around * , mean , meditate on , mind , mull over , muse over , observe , percolate , perpend , ponder , propose , purpose , reflect upon , ruminate , size up , speculate , study , take in , think of , weigh , audit , behold , examine , eye , inspect , notice , peer , penetrate , peruse , pierce , pore over , probe , pry , regard , scan , scrutinize , see , stare at , survey , view , witness , chew on , cogitate , entertain , meditate , mull , muse , reflect , revolve , think , think out , think over , think through , turn over , plan , project , target , anticipate , comprehend , determine , hypothesize , intuit , mediate , postulate , recall , resolve , theorize , think about , understand
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ