-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))===== ::[[UnitedỵStatesỵof...)(thêm nghĩa mới)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ju:'naitid</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))==========Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))=====- ::[[UnitedỵStatesỵofỵAmerica]]+ ::[[United States of America]]::Hoa kỳ, Mỹ::Hoa kỳ, Mỹ- ::[[UnitedỵNations]]+ ::[[United Nations]]::Liên hiệp quốc::Liên hiệp quốcDòng 20: Dòng 13: ::[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]::[[united]] [[we]] [[stand]], [[divided]] [[we]] [[fall]]::đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ::đoàn kết thì đứng vững, chia rẽ thì đổ+ ::đoàn kết thì sống, chia rẽ thì chết::[[a]] [[united]] [[family]]::[[a]] [[united]] [[family]]::một gia đình hoà hợp::một gia đình hoà hợpDòng 27: Dòng 21: ::tiến hành một nổ lực chung::tiến hành một nổ lực chung- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đoàn kết=====+ === Xây dựng===+ =====đoàn kết=====::[[united]] [[we]] [[stand]]::[[united]] [[we]] [[stand]]::đoàn kết thì sống::đoàn kết thì sống- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====hợp nhất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hợp nhất=====+ ::[[united]] [[bond]]::[[united]] [[bond]]::trái phiếu hợp nhất::trái phiếu hợp nhấtDòng 43: Dòng 35: ::[[united]] [[stock]]::[[united]] [[stock]]::chứng khoán hợp nhất::chứng khoán hợp nhất- =====thống nhất=====+ =====thống nhất=====::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]::[[United]] [[Arab]] [[Emirates]]::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất::các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=united&searchtitlesonly=yes united] : bized+ =====adjective=====- + :[[affiliated]] , [[agreed]] , [[allied]] , [[amalgamated]] , [[assembled]] , [[associated]] , [[banded]] , [[coadunate]] , [[cognate]] , [[collective]] , [[concerted]] , [[concordant]] , [[confederated]] , [[congruent]] , [[conjoint]] , [[conjugate]] , [[conjunctive]] , [[consolidated]] , [[cooperative]] , [[corporate]] , [[federal]] , [[homogeneous]] , [[hooked up]] , [[in accord]] , [[in cahoots]] , [[incorporated]] , [[integrated]] , [[joined up]] , [[leagued]] , [[like-minded ]]* , [[lined up]] , [[linked]] , [[of one mind]] , [[of the same opinion]] , [[one]] , [[plugged in]] , [[pooled]] , [[tied in]] , [[unanimous]] , [[undivided]] , [[unified]] , [[unitary]] , [[atone]] , [[blended]] , [[cemented]] , [[combined]] , [[confederate]] , [[federated]] , [[incorporate]] , [[married]] , [[merged]] , [[wed]] , [[wedded]] , [[yoked]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===Adj.===+ =====adjective=====- + :[[divided]] , [[separated]]- =====Unified,common,mutual,combined,merged,coalesced,pooled,shared, collective,joint,amalgamated,connected: Thenew law will serve our united interests.=====+ - + - =====Joint,cooperative,common,communal,collaborative,synergetic or synergistic,collective,concerted,coordinated,allied; partnership: Wemust make a united effort if we are to survive.=====+ - + - =====Agreed,unanimous, inagreement, of one mind, oflike mind oropinion,like-minded, inaccord, inharmony,harmonious: We are unitedin our assessment of last night's performance.=====+ Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Liên minh, liên kết, hợp nhất, thống nhất (về (chính trị))
- United States of America
- Hoa kỳ, Mỹ
- United Nations
- Liên hiệp quốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affiliated , agreed , allied , amalgamated , assembled , associated , banded , coadunate , cognate , collective , concerted , concordant , confederated , congruent , conjoint , conjugate , conjunctive , consolidated , cooperative , corporate , federal , homogeneous , hooked up , in accord , in cahoots , incorporated , integrated , joined up , leagued , like-minded * , lined up , linked , of one mind , of the same opinion , one , plugged in , pooled , tied in , unanimous , undivided , unified , unitary , atone , blended , cemented , combined , confederate , federated , incorporate , married , merged , wed , wedded , yoked
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ