-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài===== =====Vải may áo choàng===== == Từ điển Hóa học &...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ /'''<font color="red">'koutiη</font>'''/- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 15: Dòng 11: =====Vải may áo choàng==========Vải may áo choàng=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bọc, gói=====+ - ===Nguồn khác===+ === Hóa học & vật liệu===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coating coating] : Chlorine Online+ =====bọc, gói=====+ === Điện===+ =====sự sơn phủ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====lớp=====- ==Điện==+ =====lớp áo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự sơn phủ=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ =====lớp áo lớp bọc=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lớp=====+ - =====lớpáo=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp áolớp bọc=====+ =====lớp bọc chất dẻo=====- =====lớpbọc=====+ =====lớp bồi=====- =====lớpbọc chất dẻo=====+ =====lớp đắp=====- =====lớpbồi=====+ =====lớp lót=====- =====lớpđắp=====+ =====lớp mạ=====- =====lớplót=====+ =====lớp ốp=====- =====lớpmạ=====+ =====lớp phủ=====- =====lớpốp=====+ =====lớp phủ (giấy)=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ bảo vệ=====- =====lớp phủ(giấy)=====+ =====lớp phủ ngoài=====- =====lớp phủ bảo vệ=====+ =====lớp quét=====- + - =====lớp phủ ngoài=====+ - + - =====lớp quét=====+ ::[[lime]] [[coating]]::[[lime]] [[coating]]::lớp quét bằng vôi::lớp quét bằng vôi- =====lớp sơn=====+ =====lớp sơn=====- =====lớp tráng=====+ =====lớp tráng=====::[[coating]] [[thickness]]::[[coating]] [[thickness]]::độ dày lớp tráng::độ dày lớp trángDòng 70: Dòng 60: ::[[zinc]] [[coating]]::[[zinc]] [[coating]]::lớp tráng bằng kẽm::lớp tráng bằng kẽm- =====lớp trát=====+ =====lớp trát=====- =====lớp vữa trát=====+ =====lớp vữa trát=====- =====mạ=====+ =====mạ=====- =====phủ=====+ =====phủ=====- =====sơn=====+ =====sơn=====- =====sự bọc=====+ =====sự bọc=====- =====sự che phủ=====+ =====sự che phủ=====- =====sự mạ=====+ =====sự mạ=====- =====sự phủ=====+ =====sự phủ=====- =====sự tạo màng=====+ =====sự tạo màng=====- =====tráng=====+ =====tráng=====::[[coating]] [[base]] [[paper]]::[[coating]] [[base]] [[paper]]::giấy đế để tráng phấn::giấy đế để tráng phấnDòng 135: Dòng 125: ::[[zinc]] [[coating]]::[[zinc]] [[coating]]::sự tráng kẽm::sự tráng kẽm- =====vật liệu tráng=====+ =====vật liệu tráng=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sự bao phủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sự bao phủ=====+ - + - =====sự tráng vỏ ngoài=====+ - + - =====vật liệu bao gói=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coating coating] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====A thin layer or covering of paint etc.=====+ =====sự tráng vỏ ngoài=====- =====Material formaking coats.=====+ =====vật liệu bao gói=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[blanket]] , [[bloom]] , [[coat]] , [[crust]] , [[dusting]] , [[encrustation]] , [[film]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[lamination]] , [[layer]] , [[membrane]] , [[patina]] , [[sheet]] , [[skin]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[carapace]] , [[cladding]] , [[covering]] , [[facing]] , [[incrustation]] , [[insulation]] , [[integument]] , [[laminate]] , [[mantle]] , [[pelage]] , [[pellicle]] , [[size]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
/'koutiη/
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lớp tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
tráng
- coating base paper
- giấy đế để tráng phấn
- coating color
- hỗn hợp màu tráng
- coating color
- màu tráng
- coating colour
- hỗn hợp màu tráng
- coating colour
- màu tráng
- coating compound
- máy tráng
- coating compound
- máy tráng bột mịn
- coating mixture
- hỗn hợp màu tráng
- coating mixture
- màu tráng
- coating process
- quá trình tráng
- coating system
- hệ tráng
- coating thickness
- độ dày lớp tráng
- decorative coating
- lớp trang trí
- enameled coating
- sự tráng men
- magnetic coating
- lớp tráng nam châm
- pipe coating
- tráng ống
- protective coating
- tráng bảo vệ
- salt coating
- sự tráng muối
- surface coating
- tráng bề mặt
- zinc coating
- lớp tráng bằng kẽm
- zinc coating
- sự tráng bọc kẽm
- zinc coating
- sự tráng kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ