• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác lacker ===Danh từ=== =====Sơn mài===== =====Đồ gỗ sơn===== ::lacquer painting ::tran...)
    Hiện nay (09:34, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'lækə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 18:
    =====Sơn, quét sơn=====
    =====Sơn, quét sơn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[lacquered]]
     +
    * V_ing:[[lacquering]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sự sơn (bóng)=====
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự sơn (bóng)=====
    -
    =====sơn (đã pha chế)=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sơn (đã pha chế)=====
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[substance]] [[made]] [[of]] [[resins]], [[cellulose]] [[esters]], [[shellac]], [[or]] [[similar]] [[material]] [[in]] [[a]] [[solvent]] [[such]] [[as]] [[ethyl]] [[alcohol]]; [[it]] [[forms]] [[a]] [[glossy]] [[finish]] [[and]] [[is]] [[used]] [[as]] [[a]] [[protective]] [[or]] [[decorative]] [[coating]] [[on]] [[metals]], [[woods]], [[plastics]], [[and]] [[other]] products.a [[substance]] [[made]] [[of]] [[resins]], [[cellulose]] [[esters]], [[shellac]], [[or]] [[similar]] [[material]] [[in]] [[a]] [[solvent]] [[such]] [[as]] [[ethyl]] [[alcohol]]; [[it]] [[forms]] [[a]] [[glossy]] [[finish]] [[and]] [[is]] [[used]] [[as]] [[a]] [[protective]] [[or]] [[decorative]] [[coating]] [[on]] [[metals]], [[woods]], [[plastics]], [[and]] [[other]] products. 2. [[a]] [[similar]] [[natural]] [[coating]] [[derived]] [[from]] [[certain]] [[Japanese]] [[and]] [[Chinese]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[cashew]] [[family]], [[applied]] [[especially]] [[to]] [[wood]] [[surfaces]] [[in]] [[order]] [[to]] [[obtain]] [[a]] [[polished]] [[finish]].a [[similar]] [[natural]] [[coating]] [[derived]] [[from]] [[certain]] [[Japanese]] [[and]] [[Chinese]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[cashew]] [[family]], [[applied]] [[especially]] [[to]] [[wood]] [[surfaces]] [[in]] [[order]] [[to]] [[obtain]] [[a]] [[polished]] [[finish]]. 3. [[to]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]].to [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]].
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[substance]] [[made]] [[of]] [[resins]], [[cellulose]] [[esters]], [[shellac]], [[or]] [[similar]] [[material]] [[in]] [[a]] [[solvent]] [[such]] [[as]] [[ethyl]] [[alcohol]]; [[it]] [[forms]] [[a]] [[glossy]] [[finish]] [[and]] [[is]] [[used]] [[as]] [[a]] [[protective]] [[or]] [[decorative]] [[coating]] [[on]] [[metals]], [[woods]], [[plastics]], [[and]] [[other]] products.a [[substance]] [[made]] [[of]] [[resins]], [[cellulose]] [[esters]], [[shellac]], [[or]] [[similar]] [[material]] [[in]] [[a]] [[solvent]] [[such]] [[as]] [[ethyl]] [[alcohol]]; [[it]] [[forms]] [[a]] [[glossy]] [[finish]] [[and]] [[is]] [[used]] [[as]] [[a]] [[protective]] [[or]] [[decorative]] [[coating]] [[on]] [[metals]], [[woods]], [[plastics]], [[and]] [[other]] products. 2. [[a]] [[similar]] [[natural]] [[coating]] [[derived]] [[from]] [[certain]] [[Japanese]] [[and]] [[Chinese]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[cashew]] [[family]], [[applied]] [[especially]] [[to]] [[wood]] [[surfaces]] [[in]] [[order]] [[to]] [[obtain]] [[a]] [[polished]] [[finish]].a [[similar]] [[natural]] [[coating]] [[derived]] [[from]] [[certain]] [[Japanese]] [[and]] [[Chinese]] [[trees]] [[of]] [[the]] [[cashew]] [[family]], [[applied]] [[especially]] [[to]] [[wood]] [[surfaces]] [[in]] [[order]] [[to]] [[obtain]] [[a]] [[polished]] [[finish]]. 3. [[to]] [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]].to [[apply]] [[such]] [[a]] [[coating]].
    ''Giải thích VN'': 1.chất làm từ nhựa, este xenlulo, sen-lắc, hoặc các vật liệu tương tự trong dung môi như cồn etylic; nó định dạng độ bóng và được sử dụng là chất trang trí hay bảo vệ phủ lên kim loại, gỗ, nhựa, và các sản phẩm khác.2. lớp phủ tự nhiên chiết xuất từ loại cây Nhật Bản và Trung Quốc thuộc họ đào lộn hột, ứng dụng đặc biệt với bề mặt gỗ nhằm đạt được độ bóng.3. ứng dụng trong những lớp phủ.
    ''Giải thích VN'': 1.chất làm từ nhựa, este xenlulo, sen-lắc, hoặc các vật liệu tương tự trong dung môi như cồn etylic; nó định dạng độ bóng và được sử dụng là chất trang trí hay bảo vệ phủ lên kim loại, gỗ, nhựa, và các sản phẩm khác.2. lớp phủ tự nhiên chiết xuất từ loại cây Nhật Bản và Trung Quốc thuộc họ đào lộn hột, ứng dụng đặc biệt với bề mặt gỗ nhằm đạt được độ bóng.3. ứng dụng trong những lớp phủ.
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====sơn dầu-vecni dầu=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====làm sơn mài=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====quét sơn=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sơn dầu-vecni dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====làm sơn mài=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quét sơn=====
    +
    ::[[lacquer]] [[brush]]
    ::[[lacquer]] [[brush]]
    ::chổi quét sơn dầu
    ::chổi quét sơn dầu
    ::[[lacquer]] [[sealing]]
    ::[[lacquer]] [[sealing]]
    ::sự quét sơn kín
    ::sự quét sơn kín
    -
    =====sơn=====
    +
    =====sơn=====
    -
     
    +
    -
    =====sơn êmay=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơn mài=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also lacker)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sometimes coloured liquid madeof shellac dissolved in alcohol, or of synthetic substances,that dries to form a hard protective coating for wood, brass,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A chemical substance sprayed on hair to keep it inplace.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sap of the lacquer-tree used to varnish wood etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. coat with lacquer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lacquer-tree an E. Asian tree, Rhusverniciflua, the sap of which is used as a hard-wearing varnishfor wood.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lacquerer n. [obs. F lacre sealing-wax, f. unexpl.var. of Port. laca LAC(1)]=====
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====sơn êmay=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lacquer lacquer] : Corporateinformation
    +
    =====sơn mài=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[covering]] , [[finish]] , [[glaze]] , [[lamination]] , [[layer]] , [[varnish]] , [[veneer]] , [[coating]] , [[gloss]] , [[shellac]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'lækə/

    Thông dụng

    Cách viết khác lacker

    Danh từ

    Sơn mài
    Đồ gỗ sơn
    lacquer painting
    tranh sơn mài
    pumice lacquer
    sơn mài
    Keo xịt tóc

    Ngoại động từ

    Sơn, quét sơn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự sơn (bóng)

    Hóa học & vật liệu

    sơn (đã pha chế)

    Giải thích EN: 1. a substance made of resins, cellulose esters, shellac, or similar material in a solvent such as ethyl alcohol; it forms a glossy finish and is used as a protective or decorative coating on metals, woods, plastics, and other products.a substance made of resins, cellulose esters, shellac, or similar material in a solvent such as ethyl alcohol; it forms a glossy finish and is used as a protective or decorative coating on metals, woods, plastics, and other products. 2. a similar natural coating derived from certain Japanese and Chinese trees of the cashew family, applied especially to wood surfaces in order to obtain a polished finish.a similar natural coating derived from certain Japanese and Chinese trees of the cashew family, applied especially to wood surfaces in order to obtain a polished finish. 3. to apply such a coating.to apply such a coating.

    Giải thích VN: 1.chất làm từ nhựa, este xenlulo, sen-lắc, hoặc các vật liệu tương tự trong dung môi như cồn etylic; nó định dạng độ bóng và được sử dụng là chất trang trí hay bảo vệ phủ lên kim loại, gỗ, nhựa, và các sản phẩm khác.2. lớp phủ tự nhiên chiết xuất từ loại cây Nhật Bản và Trung Quốc thuộc họ đào lộn hột, ứng dụng đặc biệt với bề mặt gỗ nhằm đạt được độ bóng.3. ứng dụng trong những lớp phủ.

    Xây dựng

    sơn dầu-vecni dầu

    Kỹ thuật chung

    làm sơn mài
    quét sơn
    lacquer brush
    chổi quét sơn dầu
    lacquer sealing
    sự quét sơn kín
    sơn
    sơn êmay
    sơn mài

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X